RABBI VÀ LINH MỤC CÔNG GIÁO
Có một Rabbi kia tổ chức sinh nhật cho cậu quý tử mà ông mong muốn sau này cậu sẽ nối nghiệp mình. Các bô lão khuyên vị Rabbi đó rằng, khi em ngủ hãy đặt lên giường em một túi tiền, một cuốn Kinh Thánh và một chai rượu nhỏ. Lúc thức dậy, nếu em cầm cuốn Kinh Thánh thì sau này sẽ trở thành Rabbi; nếu em ôm túi tiền thì sẽ làm kinh doanh như đa số người Do Thái; và nếu em lấy chai rượu thì lớn lên sẽ đam mê ăn uống. Một lát sau, họ trở lại thì thấy em bé một tay cầm cuốn Kinh Thánh, tay kia ôm túi tiền, còn miệng thì đang ngậm chai rượu! Mọi người sững sờ, bối rối, gãi đầu, không biết phải giải thích như thế nào đây... Cuối cùng, ông bố Rabbi thốt lên: “Thôi rồi! Lạy Chúa tôi! Con trai yêu quí của tôi sẽ trở thành Linh mục Công Giáo!!!”
Theo lối suy nghĩ đơn sơ của ông Rabbi, thì làm mục vụ là phải chỉ chú tâm vào việc rao giảng Kinh Thánh (Torah), còn những việc bên lề như kiếm tiền xây nhà thờ, hay ngoại giao với các quan chức cho tốt đời đẹp đạo thì chỉ có linh mục Công Giáo mới làm mục vụ kiểu đó thôi. Trong thời Trung Cổ cũng có hai quan điểm về Kinh Thánh như thế. Khởi đầu Kinh Thánh được xem như “lời của” Thiên Chúa, ẩn giấu bên trong đó là thực tại siêu việt mà Thiên Chúa muốn mạc khải cho chúng ta. Nhưng khi nhúng tay vào việc chú giải Kinh Thánh, các giáo phụ ý thức rằng bản văn mà họ cầm trong tay là “lời về” Thiên Chúa, được viết xuống trong bối cảnh lịch sử với ý định của tác giả và cho một nhóm độc giả nào đó. Do đó, chú giải Kinh Thánh không chỉ liên quan đến việc nghiên cứu ngôn từ của bản văn, mà còn tìm hiểu cả không gian phía sau bản văn (bối cảnh lịch sử, ý định của tác giả) và phía trước bản văn (tâm thức và tình huống của người đọc Kinh Thánh). Hai cách hiểu Kinh Thánh là“lời của Thiên Chúa” và “lời về Thiên Chúa” vẫn tồn tại song song với nhau qua lịch sử Giáo Hội. Phụng vụ thì nhấn mạnh về quan điểm thứ nhất, còn thần học thì được khai triển dựa trên quan điểm thứ hai. Trong bài này, chúng ta sẽ sơ lược qua ba cột mốc tiêu biểu trong tiến trình thay đổi giữa hai quan điểm này: Thánh Augustinô, các học giả tiền Kinh Viện và thánh Tôma Aquinô.
AUGUSTINÔ
Khởi đầu thời Trung Cổ, Augustinô là nhân vật đầu tiên khai triển mối tương quan giữa ngôn ngữ và việc tìm hiểu thánh ý Chúa trong Kinh Thánh. Trước khi được rửa tội, Augustinô là một nhà giáo về tu từ học (rhetorics), nên ngài rất am hiểu về văn chương và ngôn ngữ. Vì Kinh Thánh là mạc khải về mầu nhiệm thực tại vô hình đã trở thành hữu hình nơi Đức Kitô, nên việc chú giải Kinh Thánh là làm sáng tỏ ý nghĩa của thực tại siêu việt - vốn là nguồn cội của mọi tri thức và khôn ngoan mà đức tin đang tìm kiếm. Augustinô áp dụng phạm trù “ý niệm biệt lập” của Platô vào việc chú giải Kinh Thánh: Cần phải giải thích những gì thay đổi, hữu hình, thuộc thời gian và lịch sử con người trong tương quan với những gì là bất biến, siêu việt, vĩnh cửu và kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa. Chính tri thức về thực tại vĩnh cửu mới có thể giúp giải thích các ký hiệu vật chất, tức là ngôn ngữ của Kinh Thánh. Thực tại vĩnh cửu đó đang soi chiếu trên tâm hồn của con người và chờ đợi con người hành trình trở về nội tâm của chính mình. Do đó, để thấu hiểu mầu nhiệm Đấng Siêu Việt tiềm ẩn trong Kinh Thánh, Augustinô đã khai triển cả hai chiều kích khách quan (giải mã ký hiệu, tu từ học) và chủ quan (thanh tẩy tâm hồn).
Trước tiên, từ khía cạnh khách quan, Augustinô dùng cả ba lối chú giải ẩn dụ, tiên trưng và từ nguyên để chú giải văn chương. Thế nhưng, sau khi được thánh Ambrôsiô giải thích và rửa tội, con mắt thiêng liêng của Augustinô được mở ra, và ngài xem Kinh Thánh như là chứng từ chứa đựng các ký hiệu về thực tại vĩnh cửu - vốn thiết yếu cho ơn cứu rỗi vì xuất phát từ Đức Kitô. Từ đó, Augustinô áp dụng kỹ năng tu từ học và xem ngôn ngữ Kinh thánh như là ký hiệu, vốn làm cho ta liên tưởng đến một điều gì khác. Nếu ký hiệu tự nhiên như “khói” cho ta biết có “lửa”, thì ngôn ngữ là loại ký hiệu được đưa ra, nói lên kinh nghiệm và ý định của tác giả. Chúng ta chú giải ý định của tác giả dựa trên kinh nghiệm riêng của mình; nhưng với kinh nghiệm và uy tín của người khác, sự hiểu biết đó sẽ được mở rộng và giúp chúng ta đạt được các nguyên lý phổ quát hơn. Giáo Hội là một cộng đoàn về kinh nghiệm đức tin, có thể giúp ta đi từ tri thức đến khôn ngoan, từ thế giới hữu hình tới thế giới vô hình, và từ hiện tượng bên ngoài cho đến đức tin chân chính. Là một “cộng đoàn chú giải”, Giáo Hội có uy tín và thẩm quyền trên cách chúng ta chú giải Kinh Thánh. Như thế, học thuyết về chú giải Kinh Thánh của Augustinô rất trân trọng truyền thống đức tin của cộng đoàn.
Kế tiếp, Augustinô còn giải thích thêm rằng, nếu muốn nắm bắt thánh ý Chúa đứng đằng sau bản văn Kinh Thánh, thì người chú giải cần phải có một sự hoán cải hay một sự khao khát về tâm linh. Chỉ khi nào thực lòng muốn tìm kiếm hạnh phúc vĩnh cửu, thì con người mới đón nhận được chân lý và ý nghĩa thiêng liêng của Kinh Thánh. Trong khi học thuyết Tân-Platô khai thác lộ trình “exitus-reditus” qua ánh sáng thần linh của vũ trụ bên ngoài, thì Augustinô nhấn mạnh đến hành trình đi vào bên trong tâm hồn để nhận ra ánh sáng thần linh đang chiếu tỏa trên lý trí con người. Cá nhân phải có lòng yêu mến, tâm hồn phải thanh sạch và kiên trì tìm kiếm Thiên Chúa. Trong tác phẩm Về Giáo lý Kitô giáo (De Doctrina Christiana), Augustinô liệt kê bảy bước thiết yếu để đạt đến ý nghĩa thiêng liêng của Kinh Thánh: lòng kính sợ Thiên Chúa, lòng sùng mộ, bám chặt vào lòng bác ái, ơn dũng cảm tìm sự công chính, lòng nhân ái, tâm hồn thanh luyện, và thái độ khôn ngoan rút tỉa từ thực hành chiêm niệm. Như thế, việc hiểu biết về Kinh Thánh không đòi buộc phải có kiến thức mới lạ, nhưng đòi hỏi phải biết khám phá cho ra thánh ý Thiên Chúa, ngõ hầu đạt tới mức chiêm niệm các chân lý trường cửu, là đối tượng của sự khôn ngoan và hạnh phúc.
Ngoài ra, Augustinô còn đề nghị một số nguyên tắc cụ thể khác. Trong trường hợp hoài nghi về ý nghĩa của bản văn, chúng ta nên dùng quy tắc: “Hãy chú giải để Lời Chúa làm gia tăng lòng mến Chúa yêu người.” Cả hai khía cạnh ‘gia tăng lòng mến Chúa yêu người’ và ‘dựa trên đức tin chín chắn của Giáo Hội’ đều là “tiền thức” để hiểu Kinh Thánh. Qua Kinh Thánh, Đức Kitô cho chúng ta tri thức tối hậu về sự khôn ngoan mà đức tin đang tìm kiếm. Ngài thật là Đấng trung gian, Đấng mạc khải chân lý, và là uy tín của Thiên Chúa. Kinh Thánh làm chứng về uy tín của Ngài. Việc chú giải Kinh Thánh là làm sáng tỏ ý nghĩa của những thực tại siêu việt, vốn có tương quan hết sức mật thiết với việc suy tư thần học.
CHÚ GIẢI KINH THÁNH THỜI TIỀN KINH VIỆN
Việc chú giải Kinh Thánh trong các thế kỷ đầu của Giáo Hội đã giúp cho tín lý Kitô giáo giảm bớt tính thần thoại của các tôn giáo cổ xưa, ngược lại chúng cũng gây ra bất đồng về một số chủ đề giáo lý nền tảng. Vai trò của các Công Đồng trở nên tất yếu trong việc giải quyết các tranh chấp và thiết lập tính chính thống của thần học. Từ Nicea I (325) cho đến Nicea II (787), có tổng cộng bảy Công Đồng đã đóng góp vào việc thiết lập các quy phạm về tín lý Kitô giáo. Đây là giai đoạn chuyển tiếp từ hình thức chú giải Sách Thánh (Sacra Pagina) đến sự hình thành của bộ môn Giáo Lý Thánh (Sacra Doctrina). Tài liệu nghiên cứu thì không thay đổi, gồm những bản chú giải của các Giáo Phụ, cùng với các đoạn trích dẫn ngắn gọn của các học giả sau đó khi bình luận về bài chú giải gốc. Tất cả được kết nối lại thành những bài “bình phẩm” (catena), thường mang tên của các học giả nổi tiếng như: Gioan Kim Khẩu, Ambrôsiô, Hilariô, Augustinô, Giêrônimô và Tôma Aquinô.
Ở thế kỷ X dưới triều đại Carolingius, một cải cách mới bắt đầu xuất hiện. Thay vì sáng tác những bài giảng hay bình phẩm như các giáo phụ đã làm, thì người ta dùng “chú thích” (gloss), tức là những lời giải thích ngắn gọn gồm cả ý kiến cá nhân được ghi chú bên lề, chen vào giữa bản văn gốc, hoặc để riêng cuối sách, như cách chúng ta dùng “footnotes” hoặc “end notes” ngày nay. Trong các thế kỷ sau, nhiều câu hỏi và chủ đề thần học được thêm vào các “chú thích”; và cuối cùng, các “chú thích” ngày càng dài thêm và trở thành những tiểu phẩm bình luận riêng biệt, được các sinh viên ghi chép lại từ các bài giảng của các giáo sư về bản văn gốc. Từ đó, việc chú giải Kinh Thánh sớm trở thành một môn học thuật riêng biệt, lan rộng từ thư viện của các Kinh sĩ Đan viện Victor (Victorines) đến Đại học Paris.
Nét đặc thù của chú giải Kinh Thánh thời Trung Cổ là cách dùng ngụ ngôn (allegory). Thay vì đi ra ngoài để tìm một nền tảng nào khác (ẩn dụ, lịch sử, triết lý, thần bí) để minh họa cho ý nghĩa của Kinh Thánh, thì phương pháp này nhấn mạnh các mức độ ý nghĩa của ngôn ngữ. Phương pháp ngụ ngôn gia tăng tối đa sự phong phú về ý nghĩa của ngôn từ và thỏa mãn khát vọng chú giải của thời Trung Cổ. Ví dụ, từ “Giêrusalem” là ngụ ngôn về bốn thực tại: thành đô Do Thái, Giáo Hội, Thiên Đàng, và linh hồn. Kết quả là có bốn cách chú giải ngữ nghĩa rất thông dụng cho việc khai triển thần học thời Kinh Viện: (1) Nghĩa lịch sử nhấn mạnh vào ý nghĩa cụ thể của mặt chữ hay thân xác; (2) Nghĩa ẩn dụ chú giải theo nghĩa biểu tượng luân lý hay tâm linh; (3) Nghĩa tiên trưng dùng sự kiện quá khứ như là mô hình cho biến cố xảy ra trong hiện tại như: “tàu Nôê” hay “rắn đồng” là hình ảnh tiên trưng cho “Thánh giá”; và cuối cùng, (4) Nghĩa loại suy dùng nhiều mức độ ngữ nghĩa để giải thích mối tương quan luân lý giữa Thiên Chúa với con người. Điều này cho thấy sự đồng bộ giữa việc chú giải Kinh Thánh và khai triển các tín điều Kitô giáo.
Các nhà chú giải Kinh Thánh ở giai đoạn này cho rằng Kinh Thánh giống như một Vương Cung Thánh Đường đầy dẫy những biểu tượng và hình ảnh, để nói lên tính siêu việt của Đấng Tối Cao vốn vượt trên mọi giới hạn của ngôn ngữ và ý niệm. Thời đó chưa có một học thuyết rõ ràng về mạc khải; hơn nữa, thần lý học hay thần học tự nhiên thời kỳ này vẫn chưa được thông dụng. Các Giáo Phụ chỉ chú giải dựa trên niềm tin về sự linh ứng của Lời Chúa. Đến thời Kinh Viện thì có hai phản ứng đối lập về lối chú giải siêu nghiệm: khuynh hướng duy lý của Albertô Cả và khuynh hướng thần bí của Gioakim thành Flora. Khuynh hướng thần bí cuối cùng cũng bị lên án và phương pháp ẩn dụ cũng mất dần ảnh hưởng. Từ đó, với sự phát triển của các đại học thì việc khai triển tín lý cũng được tách ra khỏi ngành chú giải Kinh Thánh.
TÔMA AQUNINÔ
Trong khi học thuyết chú giải của Augustinô nhấn mạnh vào khía cạnh chủ quan và hoán cải nội tâm, thì Tôma Aquinô chú tâm đến khía cạnh khách quan của bản văn. Qua nhãn quan duy thực của Aristotle: “Tất cả mọi tri thức đều bắt đầu từ giác quan”, Tôma lý luận rằng chúng ta không cần phải loại bỏ thực tại vật chất để có thể nhận ra ý nghĩa thiêng liêng của Kinh Thánh, nếu chúng ta biết cách kết nối đức tin với lý trí. Tôma cẩn thận so sánh hình thức của các bản văn để xác định tính trung thực và phân tích cách dùng ngôn ngữ của nó. Chú giải Kinh thánh là việc trừu xuất từ Sách Thánh (Sacra Pagina) và những Giáo Lý Thánh (Sacra Doctrina), vốn là nền tảng cho việc khai triển tri thức về Thiên Chúa. Tôma đồng hóa tri thức về Thiên Chúa với sứ mệnh của thần học; đồng thời, ngài cũng góp phần quan trọng vào việc giải thích nền tảng khoa học và các mức độ thẩm quyền trong thần học.
Tôma xem Kinh Thánh không chỉ là những “vỏ bọc” chứa đựng thánh ý Thiên Chúa, mà còn là ngôn ngữ của con người được linh ứng để nói về Thiên Chúa. Thánh nhân khuyên rằng, người chú giải cần hiểu biết nhiều cách sử dụng ngôn ngữ khác nhau để có thể nắm bắt những gì tác giả muốn nói, và diễn giải ý nghĩa của nó cho bối cảnh đức tin hiện tại. Tôma nhận thấy sự đa dạng của ngôn ngữ có thể giúp giải quyết mâu thuẫn giữa các ý nghĩa trái ngược khi chú giải Kinh Thánh. Khi Kinh Thánh dùng ngôn ngữ con người để nói về Thiên Chúa, ý nghĩa của nó không bị giới hạn trong phạm vi của các ám chỉ (referent) về những sự vật trong thế giới, nhưng về các mức độ ngữ nghĩa (sense) của bản văn. Tôma hoài nghi về cách dùng nghĩa phủ định để nói về Thiên Chúa của trường phái thần bí, vì chúng ta không thể mãi mãi nói: “Thiên Chúa không là…”. Mặt khác, cách dùng nghĩa khẳng định để nói về Thiên Chúa sẽ vướng vào sự mâu thuẫn của “đơn nghĩa” (mỗi từ chỉ mang một nghĩa độc nhất) hay sự mơ hồ của “đa nghĩa” (một từ mang nhiều nghĩa hoàn toàn khác nhau). Do đó, Tôma cho rằng nghĩa “loại suy” (một từ nhưng được dùng ở nhiều mức độ ý nghĩa khác nhau) là phù hợp nhất cho thần học. Qua ngôn ngữ loại suy, chúng ta có thể dùng ngôn ngữ của thế giới này (“khôn ngoan”, “chiến thắng”, “đá tảng”, “giận”, v.v.) để nói về Thiên Chúa. Phương pháp loại suy hiểu ngầm rằng, có sự khác nhau về mức độ bản thể luận giữa Thiên Chúa và con người; do đó, thần học có thể “gọi tên” Thiên Chúa một cách sáng tạo như trong các luận cứ “Ngũ đạo” của Tôma. Học thuyết về ngôn ngữ loại suy đã để lại dấu ấn lâu dài trên lịch sử thần học và thông diễn học hiện đại qua các nỗ lực của Gadamer.
Mục tiêu của việc chú giải Kinh Thánh là tìm những quy phạm của đức tin. Trong thế kỷ thứ XII, vấn đề đặt ra là hỏi xem đức tin có phải là một loại tri thức hay không. Thông thường, người ta đặt cho đức tin nằm ở một mức cao hơn là ý kiến, nhưng chưa đạt hẳn tới mức tri thức. Thời ấy, nội dung Giáo Lý Thánh được xem là “tri thức” (scientia) theo ý nghĩa tổng quát. Thế nhưng, Tôma đã đưa khái niệm “khoa học thứ cấp” của Aristotle vào việc xác định tính chất khoa học của khoa Giáo Lý Thánh. Aristotle phân biệt giữa khoa học xuất phát từ các nguyên lý tự nhiên (số học và hình học) với khoa học khởi phát từ những nguyên lý thứ cấp (quang học thì dựa trên hình học; âm nhạc thì dựa trên số học). Như vậy, Giáo Lý Thánh là một khoa học thứ cấp xuất phát từ những nguyên lý vốn được mạc khải; và qua đó, con người mới có được tri thức thực sự về Giáo Lý Thánh. Qua đức tin và sự hiểu biết đúng đắn về Kinh Thánh, thần học gia Kitô giáo được thông dự vào chính nguồn tri thức của Thiên Chúa, và chú giải nội dung của Giáo Lý Thánh (Sacra Doctrina).
Tôma cho rằng nền tảng của Giáo Lý Thánh bắt nguồn từ thẩm quyền của mạc khải Thiên Chúa. Trong hệ thống Thần học Kinh Viện, nói đến “thẩm quyền” (auctoritas) là nói tới uy tín hay khả năng chuyên môn mà một người đã đạt được do các tác phẩm người ấy đã viết ra. Và như thế, thẩm quyền và lời trích dẫn tiến dần đến chỗ thay thế lẫn nhau. Thái độ tôn trọng thẩm quyền được thể hiện rõ qua việc diễn giải về một bản văn có thẩm quyền trong việc học hỏi. Một khi trào lưu tranh luận về ý nghĩa của những lời chú giải trở nên phức tạp, tự lập và tách rời khỏi công việc diễn giải văn bản, thì danh xưng “Thần Học” đã dần dần được dùng để thay thế cho Giáo Lý Thánh. Theo Tôma, trong việc suy tư và sáng tác thần học, thì thẩm quyền của Kinh Thánh chiếm giữ một vị thế ưu đẳng, vì đức tin Kitô được trao phó cho các tông đồ và các ngôn sứ. Sau đó mới đến thẩm quyền của các tiến sĩ trong Giáo Hội, và cuối cùng mới đến thẩm quyền của các triết gia vốn được coi là ngoại tại. Triết học không thể minh chứng về chân lý của thần học, nhưng đơn thuần chỉ có thể giúp cho ý nghĩa của các chân lý ấy được sáng tỏ và không đi ngược lại với lý trí.
CÁC VẤN ĐỀ TỒN ĐỌNG TRONG VIỆC CHÚ GIẢI KINH THÁNH
Giả định chung của việc chú giải là chân lý của Kinh Thánh cuối cùng sẽ được tìm thấy trong các bản văn, vì đó là lời đã được Thiên Chúa mạc khải. Nhưng chúng ta thấy Kinh Thánh không chỉ là “lời của Thiên Chúa” và còn là “lời về Thiên Chúa”, do đó việc chú giải sẽ đòi hỏi nhiều kỷ năng chuyên biệt khác nữa. Thế nhưng, một khi chỉ lo mài giũa và tranh biện về các kỹ năng chuyên biệt thì người chú giải Kinh Thánh có nguy cơ trở thành nhà bình phẩm văn học, nhà khảo cổ, nhà nghiên cứu văn hóa hay sử liệu. Sau đây là vài cám dỗ mà việc chú giải bản văn Kinh Thánh thường gặp phải.
Trước hết, khoa bình phẩm lịch sử (historical criticism) giả định có khả năng khôi phục lại ý nghĩa nguyên thủy của bản văn cách chính xác. Nhưng chúng ta không bao giờ có thể hoàn toàn tái thiết lịch sử như nó đã xảy ra mà không bao hàm các tiên kiến của mình trong đó. Phương pháp bình phẩm lịch sử coi nhẹ tính đa nghĩa của ngôn ngữ và khả năng tiếp cận cá nhân đối với bản văn. Cách chúng ta tiếp cận bản văn mang một lịch sử chú giải của các bản văn “cổ điển”, vốn hình thành nên quan điểm của người đọc. Hơn nữa, có một não trạng tương đối khi nhà bình phẩm lịch sử giới hạn tính linh ứng chỉ trong bối cảnh lịch sử nguyên thủy, như khi cho rằng, mạc khải chấm dứt sau khi các môn đệ cuối cùng của Chúa Giêsu qua đời. Quan điểm này loại trừ khả năng linh ứng vẫn tiếp diễn trong lịch sử, như được thấy nơi các tín điều về Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội hay Hồn Xác Lên Trời ở thế kỷ XIX và XX.
Tân Ước nói về bản tính linh ứng của Lời Chúa, nhưng không giải thích tiến trình linh ứng đã xảy ra như thế nào. Thuyết linh ứng truyền thống cho rằng các thánh sử được Thiên Chúa soi sáng để viết ra các bản văn: Thiên Chúa gợi ý, và tác giả chỉ đóng vai trò như một thư ký. Công Giáo nhấn mạnh vào nội dung, còn Tin Lành nhấn mạnh vào ngôn từ của Kinh Thánh. Quan điểm linh ứng này giúp người đọc phân biệt giữa nội dung và ngôn ngữ được mạc khải ngôn ngữ với bối cảnh văn hóa của tác giả. Ngày nay, linh ứng bao gồm cả truyền thống và lịch sử tiếp thu của bản văn. Ví dụ, kinh nghiệm “Phục Sinh” đã chú giải ý nghĩa hay tính linh ứng của biến cố “Xuất Hành” và “Vượt Qua”. Hiểu Kinh Thánh là một triến trình liên tục của chú giải dựa trên chú giải.
Mặt khác, nếu việc chú giải chỉ lo bảo vệ chân lý tuyệt đối của bản văn thì dễ bị rơi vào chủ nghĩa duy cơ bản (fundamentialism), giống như khuynh hướng bảo vệ tính bất khả ngộ của Kinh Thánh trong Tin Lành, hay tính bất khả ngộ của Giáo Hoàng trong Công Giáo, mà không nhận ra các điều kiện áp dụng của nó. Đây là một sự phản bác bằng cách rút lui vào trong vỏ bọc kiên cố mà chủ nghĩa duy cơ bản đã tự tạo ra cho mình. Ngay từ lúc đầu, Giáo Hội luôn tôn trọng tính đa dạng và phong phú về ý nghĩa của các bản văn Kinh Thánh, như được thấy qua việc lên án Tertulianô về thói quen chỉ chấp nhận nghĩa đen của bản văn nơi các nhóm Ngộ Giáo. Cho dù chủ thuyết duy cơ bản muốn giải thích bản văn một cách đơn sơ và giản dị, nhưng nó cũng không thoát khỏi sự thao túng của khuynh hướng bảo thủ trong các cộng đoàn Kitô giáo nơi nó xuất phát.
Bài học quan trọng trong việc chú giải là vai trò của tiên kiến hay tiền thức của người chú giải. Augustinô nhấn vào sự khao khát sâu sắc về Thiên Chúa và lòng mến Chúa yêu người. Tương tự, Thần học Giải phóng cho rằng, chỉ qua sự đồng cảm và hiệp thông với đau khổ hay áp bức thì chúng ta mới hiểu được ý nghĩa giải phóng của Tin Mừng. Truyền thống Thông Diễn Học của Heidegger-Gadamer cho rằng, mọi sự am hiểu đều bị giới hạn bởi chân trời hoặc tiền thức của người đọc, vì không ai tiếp cận bản văn như tờ giấy trắng mà không có sẵn kinh nghiệm hay giả định nào đó. Chủ thuyết Hậu Hiện Đại muốn cắt đứt mối liên hệ bản thể luận của bản văn với bất cứ yếu tố ngoại tại; bởi vì, một khi tác phẩm thoát ra khỏi ngòi bút của tác giả, thì ý nghĩa của nó thuộc về truyền thống lịch sử vốn tiếp thu nó. Thế thì, tiên kiến và tiền thức của người chú giải luôn nằm trong quỹ đạo của vòng tròn giải thích giữa bản văn và cách tiếp cận của người đọc. Vòng tròn này đã ghi dấu ấn cách đây hơn 16 thế kỷ, qua lời cầu nguyện từ đáy lòng của thánh Augustinô: “Lạy Chúa, xin ban cho con đức tin để con hiểu và giúp con hiểu để đức tin con được gia tăng”.
Tài liệu tham khảo
- Joseph Tân Nguyễn. Thông Diễn Học. NXB Đồng Nai, 2022.
- Robert Grant & David Tracy. A Short History of the Interpretation of the Bible. Fortress Press, 1985