Skip to content
Main Banner

THÁNH AUGUSTINÔ NÓI GÌ VỀ TỘI LỖI VÀ SA NGÃ?

BTT HOCVIEN OFMVN
2025-10-14 07:56 UTC+7 107

THÁNH AUGUSTINÔ NÓI GÌ VỀ TỘI LỖI VÀ SA NGÃ?

Giuse Tân Nguyễn OFM

Đối với đa số độc giả, có lẽ ấn tượng phổ quát nhất khi đọc cuốn Tự thú của Augustinô là trải nghiệm tội lỗi của ngài trên hành trình hoán cải. Tác phẩm Tự Thú (Confessions) của ngài là một nỗ lực tái thẩm định đời sống của một vị Giám mục ở tuổi trung niên (43 tuổi) nhìn lại những năm tháng đầy biến động trong cuộc đời mình, đồng thời tái cấu trúc một mô hình đời sống xã hội mà ngài đã bước đi qua. Ngài suy tư về những khúc quanh then chốt trong quá khứ và dấn thân lại cho định hướng tương lai.

augustino-ansungvatoiloi-1760406144.png

Cuốn sách này chất chứa những ký ức về sa ngã, nhưng đồng thời cũng là chứng từ sống động về ân sủng Thiên Chúa đã cưu mang, dìu dắt ngài trong suốt hành trình hơn bốn thập niên qua. Qua đó, Augustinô cho thấy tiến trình nhận thức về tội lỗi của bản thân, cùng với những cuộc đấu tranh trí thức và nội tâm gay gắt, và cuối cùng dẫn đến sự hoán cải toàn diện. Chính sự chân thành, cởi mở và lòng tín thác trọn vẹn ấy đã khiến tư tưởng và con người của Thánh Augustinô vẫn giữ nguyên sức sống mạnh mẽ cho đến hôm nay. Lời nguyện bất hủ của ngài vẫn còn vang vọng và chạm đến sâu thẳm trái tim của những ai đang thao thức tìm kiếm ý nghĩa cuộc đời: “Chúa đã dựng nên chúng con cho Ngài, và trái tim chúng con mãi khắc khoải cho đến khi được nghỉ yên trong Ngài” (Tự Thú I). Trong bài này, chúng ta hãy tìm hiểu chi tiết hơn về những gì Augustinô đã nói về trải nghiệm tội lỗi, sa ngã cũng như ân sủng mà ngài đã cảm nhận được từ bàn tay nhân hậu của Thiên Chúa.

NHÌN VÀO KÝ ỨC

Kể từ thời gian cuối cùng Augustinô thực sự có thì giờ nghỉ ngơi và viết lách tại Cassiciacum (Tự Thú IX), ngài đã trải qua những thay đổi lớn trong nếp sống cũng như kinh nghiệm mất mát và chia ly với những người thân yêu. Sau khi rời quê hương Tagaste – nơi ngài từng hy vọng thiết lập một cộng đoàn chiêm niệm cùng các bạn từ Milan trở về – ngài đã phục vụ như linh mục ở Hippo vài năm trước khi trở thành giám mục kế vị. Giờ đây Augustinô gánh vác trách nhiệm nặng nề của một mục tử: ngồi cả ngày tại tòa án Giáo hội để xét xử các vấn đề đạo đức và cá nhân của tín hữu, đồng thời vẫn tiếp tục viết, đào sâu đời sống thiêng liêng và tranh đấu với những vấn đề giáo lý gai góc cũng như chính trị liên quan đến bản chất của Giáo hội.[1]

Do đó, tư tưởng của Augustinô về sự dữ trong Tự thú phản ánh một bước ngoặt quan trọng trong toàn bộ sự hiểu biết của ngài về vấn đề này. Đây là nhịp cầu nối giữa hành trình cá nhân (dù không bao giờ đơn độc) với bao cảm xúc hỗn độn và trải nghiệm rối bời một bên, và sự suy tư khẳng định giáo điều của một người ở vị trí uy quyền để bảo vệ đời sống Giáo hội một bên khác. Sự dữ được trình bày như những ngõ cụt làm cho hành trình quá khứ quanh co gập ghềnh, và qua hồi tưởng, con người có thể học cách nhận diện hoặc nắm bắt nó.

Qua tiến trình sáng tác Tự Thú, Augustinô nhìn vào ký ức của mình như một “cung điện bao la” lưu giữ vô vàn hình ảnh, tư tưởng, cảm xúc. Nơi đó, ngài gặp lại chính mình và kinh ngạc trước mầu nhiệm của sự bất toàn và khả năng bao chứa toàn bộ tâm trí. Từ đó, sự dữ không còn được xem như một vấn nạn triết học trong cuộc tìm kiếm nguyên nhân tối hậu của hữu thể (De Libero Arbitrio I-III), cũng không phải là dấu ấn cố định in hằn lên nhân loại kể từ sa ngã nguyên tổ (như trong De Civitate Dei XIII và các tác phẩm chống Pêlagiô). Giữa hai thái cực đó, vẫn còn nhiều không gian để thử nghiệm các mô hình khác nhau để lý giải vấn đề sự dữ.

Qua Tự thú Augustinô đã dùng nhiều hình ảnh cụ thể với mục đích tạo ra một trình thuật hấp dẫn và kịch tính về linh hồn Kitô hữu đang tìm cho chính mình con đường dẫn tới đời sống nhân đức giữa một đế chế suy đồi luân lý. Trong công trình kinh điển này, Augustinô cho thấy tài năng hùng biện, sắp xếp những trải nghiệm đa chiều trong quá khứ trên trang giấy. Tội lỗi vừa là hành trình trưởng thành của tự nhận thức nơi một chủ thể, vừa là hành trình tái khám phá những giá trị hài hòa và vĩnh cửu trước những bất hòa của cuộc sống. Điều vắng bóng trong Tự Thú là một cuộc thảo luận về sự hiện hữu của sự dữ trong vũ trụ, chẳng hạn như sự tàn phá vật chất do thiên tai gây ra. Nếu có nhắc tới thì chỉ là dưới dạng phản đề, như một điều cần từ chối trong giáo thuyết của phái Manikê (Tự Thú V). Mục đích của Tự Thú là kiến tạo hình tượng sự dữ sao cho Thiên Chúa được giải thoát khỏi trách nhiệm tối hậu về sự có mặt của nó, đồng thời vẫn xứng đáng nhận được lời ca tụng và tạ ơn.

Ngay từ tuổi thơ, Augustinô đã ý thức phần nào về tội lỗi, dù chính ngài không còn nhớ hết những chi tiết cụ thể. Ngài quan sát thấy trẻ sơ sinh không hoàn toàn vô tội, nhưng chỉ bất lực do thân xác yếu đuối. Ngài nhớ lại những gì ngài đã chứng kiến: “Trẻ sơ sinh vô hại không phải vì tâm trí chúng trong sạch, mà chỉ vì thân xác chúng yếu đuối. Chính tôi đã thấy và biết một đứa trẻ ghen tị: nó chưa biết nói, nhưng nó tái mặt và nhìn đầy cay đắng khi một đứa trẻ khác cùng bú sữa” (Tự Thú I). Thời niên thiếu, Augustinô thường bất lực trong việc diễn đạt mong muốn của mình và khó khiến người khác hiểu được ý mình. Khi tập phát âm, ngài dần học cách sử dụng ngôn ngữ để chia sẻ ước muốn với tha nhân. Từ đó, ngài bước vào “cơn bão tố của đời sống nhân loại” (Tự Thú I) với vô vàn va chạm, thử thách và lầm lạc. Augustinô cũng học về sự dữ khi Monica quyết định hoãn lại việc để ngài lãnh nhận phép Rửa, vì bà lo lắng về những đợt sóng cám dỗ đang chờ đợi ngài phía trước cuộc đời.

Dần dần, Augustinô nhận ra đắm chìm trong tội lỗi tức là đang chống lại Thiên Chúa. Ngài viết: “Ôi thối nát biết bao! Quái gở biết bao của đời sống và vực thẳm chết chóc! Có thể nào con yêu điều bị cấm đoán chỉ vì nó bị cấm đoán? (Tự Thú II). Ngài vẫn ý thức rằng lòng thương xót của Thiên Chúa đang kéo ngài ra khỏi những con đường lầm lạc. Ngài tạ ơn Chúa vì được ban trí thông minh và khả năng học tiếng Latinh, nhưng hối tiếc vì đã phung phí nó trong những trò dại dột. Ngài thú nhận đã bị cuốn hút bởi những hư ảo, xa lìa Thiên Chúa.

augustino-ansungvatoiloi-02-1760406405.png

Phải mất mười năm giữa cuộc hoán cải (387) tại khu vườn và đến khi Augustinô bắt đầu viết cuốn Tự Thú (397). Trong thập niên đó, niềm hy vọng theo đuổi triết lý Tân-Platô của ngài đã bào mòn. Vấn đề nối tiếp vấn đề, và từ đó nảy sinh một cái nhìn mới về con người, một sự tái lượng giá khả năng, một khám phá sâu sắc về nguồn động lực thật sự. Trong bức tranh ký ức đó, chủ đề tội lỗi, sa ngã, hoán cải và ân sủng là những “làn chỉ đỏ” liên tục là điểm nhấn thu hút con mắt của người đọc.

Trước đây, trong khi phê bình thuyết tất định Manikê, Augustinô đã bảo vệ tự do ý chí. Con người không thể chịu trách nhiệm nếu ý chí không tự do hoặc bị một “quyền lực Bóng Tối” định đoạt (De Libero Arbitrio). Nhưng lập luận này có thể rơi vào hệ quả nguy hiểm ý chí hoàn toàn tự quyết của chủ thuyết Pêlagiô. Điều này khiến Augustinô giải thích sự tồn tại dai dẳng của sự dữ trong ý chí như bị sức mạnh cưỡng bách của thói quen, bắt nguồn từ ký ức. Khoái lạc của hành động quá khứ in sâu vào ký ức, khiến nó lặp lại. Quá trình này đến từ “sự yếu đuối bí ẩn,” khiến khoái lạc của mọi tội lỗi quá khứ được khuếch đại qua ký ức và lặp lại, hình thành thói quen khó cưỡng bách.

Augustinô tìm thấy một hệ biểu tượng mới cho sự dữ: một thanh chắn đen tối hay sức mạnh bí ẩn tạo ra “ngôi mộ” trong ký ức. Những kinh nghiệm thoáng qua về thú vui và tận hưởng quá khứ giờ đây trở thành gánh nặng thói quen mà ý chí phải đối diện. Khoảng năm 395, Simplicianus, người bạn cũ ở Milan bàn về cuộc đấu tranh luân lý nội tâm và khả năng tự chủ. Augustinô đưa ra một luận điểm rằng linh hồn được rèn luyện tốt sẽ vui mừng khi khám phá chân lý mới. Lúc đó, Augustinô còn đang đắm mình trong tình bạn, thiên nhiên và giới trí thức, đầy tự tin vào khả năng tự quyết.

Qua những năm tháng trải nghiệm sa ngã, những luận đề về sức mạnh của ý chí, hoán cải và ân sủng trước đây thì không còn chắc chắn nữa. Augustinô đã chọn một Thiên Chúa “ẩn khuất khỏi chúng ta”, phúc lạc không còn hiển nhiên như trước. Khi nhìn về quá khứ, Augustinô khao khát sự hoàn hảo đã mất, cảm nhận nỗi mất mát ấy sâu sắc, khắc khoải về nó, ý thức rằng mình đã mắc kẹt trong một hiện hữu từ chối sự viên mãn mà ngài tìm kiếm. Ngài không còn hoàn toàn tin tưởng về khả năng con người tự mình vượt qua các giới hạn của mình theo như triết lý Tân-Platô. Giờ đây, Thiên Chúa đang hướng tâm linh ngài tới một điều khác: khả năng tin vào ân sủng, hy vọng và tình yêu. Tự Thú cho thấy khát vọng sâu xa của sự tái sinh nơi một linh hồn Kitô hữu luôn khắc khoải tìm kiếm sự bình an vĩnh cửu.

CÁC HIỆN TƯỢNG TỘI LỖI TRONG CUỘC SỐNG

Augustinô mô tả trải nghiệm tội lỗi và sa ngã trong cuộc sống qua ba hiện tượng chính yếu: dục vọng ở tuổi mới lớn, sự kiêu ngạo hay quá tự tin vào tài năng của mình, và sự yếu đuối của ý chí trước những thói quen xấu.

Tội lỗi bùng phát từ dục vọng ở tuổi mới lớn.

Augustinô dùng những ngôn ngữ rất sống động để diễn tả các trải nghiệm tội lỗi ở giai đoạn thanh niên. Khi bước vào tuổi thanh xuân, ngài cảm thấy mình bị bao phủ bởi “làn hơi mù mịt của xác thịt và sự sôi sục của dục vọng” (Tự Thú II). Đầu óc ngài như bị “bốc cháy trong tội dâm ô” (Tự Thú II). Ở tuổi mười sáu, “bụi rậm dục vọng” mọc um tùm trong tâm hồn ngài, không ai nhổ bỏ. Trong lúc đó Thiên Chúa vẫn im lặng, và không ai kiềm chế sự hỗn loạn nơi ngài. Người cha vui mừng và thích thú trước những trò nghịch ngợm và ham muốn xác thịt của con trai mới lớn. Trong lúc đó người mẹ lại run sợ, khi cảm nhận trước những hiểm nguy đang chờ con mình. Monica đã khuyên ngài đừng lấy vợ sớm, nhưng chính điều đó khiến ngài “thiếu một phương tiện kiểm soát dục vọng của tuổi trẻ” (Tự Thú II).

augustino-ansungvatoiloi-03-1760406512.png

Augustinô hồi tưởng lại sức quyến rũ của Carthage khi theo đuổi việc học: “Tôi bước chân vào Carthage, nơi đầy những tiếng ồn ào của những cuộc tình nhơ nhớp” (Tự Thú III). Cha đã mất, mẹ thì ở xa, Augustinô dấn thân vào các thú vui trần thế. Dù mẹ ngài từng cảnh báo, ngài phớt lờ và theo đuổi đam mê của tuổi trẻ. Ngài cảm thấy ngọt ngào biết bao khi được yêu và yêu lại, và còn ngọt ngào hơn khi hưởng thụ thân xác người yêu. Ngài thú nhận rằng dục vọng đã làm vẩn đục nguồn tình bạn, che mờ ánh sáng của nó bằng “địa ngục tối tăm của lạc thú” (Tự Thú III). Augustinô nhận ra rằng lòng trắc ẩn có khi ta cho phép mình yêu lấy sự đau khổ. Ngài viết: “Con cũng bị cuốn đi bởi những vở kịch trên sân khấu, nơi con tìm thấy biết bao hình ảnh khổ đau của mình và chất thêm củi lửa cho dục vọng… Nhưng khi đau khổ trong đời thực thì lại gọi đó là “lòng trắc ẩn. Song làm sao có thể có lòng trắc ẩn thật đối với những hư cấu trên sân khấu?” (Tự Thú II).

Augustinô đã kết nối sự truyền thừa tội tổ tông với dục vọng xác thịt (concupiscentia). Khác với Phaolô – người không hề nhắc đến điều này – Augustinô coi tính dục là trung tâm của bản tính con người. Với Augustinô, dấu vết rõ nhất của tội tổ tông chính là sự hỗn loạn của ham muốn tính dục, vốn vượt ngoài sự kiểm soát của ý chí – đặc biệt ở lúc khởi phát, cao trào, và cả trong giấc mơ. Không phải bản thân tính dục là xấu, nhưng chính sự mất kiểm soát mới là hình phạt của tội lỗi. Vì thế, ngay cả trẻ sơ sinh cũng không vô tội, mà đã là “con cái của cơn thịnh nộ” thì cần được giải thoát nhờ Bí tích Rửa tội nếu không sẽ hư mất đời đời. Ở giai đoạn này, ngài chưa nghĩ rằng sự dữ là sự thiếu vắng thiện hảo nhưng đã nhận ra mỗi giác quan đều mang cám dỗ riêng, và đặc biệt nhấn mạnh đến “sự tò mò vô bổ (curiositas).[2] Do đó, ngay cả người trẻ hay người đã lập gia đình cũng phải chiến đấu không ngừng với dục vọng, giữ “tiết dục” (castitas) và chế ngự các tưởng tượng tính dục.

Augustinô thú nhận dục vọng còn được thể hiện qua cảm xúc khoái lạc nơi các hành vi phóng túng và nổi loạn. Khi Augustinô được tự do khỏi sự quản thúc của cha mẹ, ngài bất chấp mọi kỷ luật, chuẩn mực đạo đức hay quy tắc xã hội. Vụ ăn cắp những trái lê cùng với đám bạn hàng xóm không vì thiếu thốn, mà chỉ vì thích thú trong hành động trộm cắp và trong chính tội lỗi. Khi hồi tưởng lại hành vi này, ngài viết: “Sự dữ thật ghê tởm, và tôi đã yêu nó; tôi yêu sự hủy hoại bản thân; tôi yêu chính tội lỗi, chứ không phải điều gì tội lỗi ấy đem lại” (Tự Thú II). Ngài thấy ngay cả kẻ ác nhất vẫn có lý do cho hành động của mình, còn ngài thì phạm tội chỉ vì muốn làm điều bị cấm. Ý thức được sự trớ trêu của sa ngã, Augustinô kêu lên đau đớn: “Ôi, thối nát biết bao, vực thẳm chết chóc biết bao, khi con yêu điều bị cấm đoán chỉ vì nó bị cấm đoán” (Tự Thú II). Thật là trớ trêu khi niềm vui duy nhất của tuổi trẻ là được làm điều xấu và trống rỗng hoàn toàn. Ngay cả trong trò chơi, ngài nhận ra lòng ham thích làm hại người khác, không vì trả thù hay mưu cầu lợi ích, mà chỉ vì xấu hổ khi thiếu can đảm làm điều vô liêm sỉ.

Tội lỗi phát xuất từ tính kiêu ngạo.

Với Augustinô, kiêu ngạo (superbia) được xem là gốc rễ của mọi tội lỗi, khởi đầu từ sự sa ngã của cả thiên thần lẫn loài người. Tư tưởng của Cicero đã khơi dậy trong Augustinô khát vọng nồng cháy đối với sự khôn ngoan bất tử.[3] Tuy ngài có cơ hội tiếp cận Kinh Thánh, nhưng lòng kiêu ngạo cản trở việc thấu hiểu mầu nhiệm khiêm nhường của Lời Chúa. Ngài hồi tưởng: “Con quyết định hướng sự chú ý đến Kinh Thánh, để xem nó như thế nào… Nhưng con chưa đủ khiêm tốn để bước vào” (Tự Thú III).  Ngài thú nhận cảm thấy hưng phấn bởi những lời khen ngợi và cổ vũ xung quanh vì mình dám làm một việc xấu xa: “Con thích cảm giác kiêu hãnh khi thắng cuộc và thích để tai mình ngứa ngáy bởi những câu chuyện dối trá, để rồi càng thêm ngứa ngáy mà thôi” (Tự Thú I). Kiêu hãnh tạo nên cảm xúc mạnh vốn che đậy hành vi vô liêm sỉ của ngài: “Điều gì là cảm xúc ấy? Chỉ từ trò vui đùa mà nảy sinh khao khát làm hại người khác, với chẳng chút ý muốn trả thù hay mưu cầu lợi lộc! Chỉ cần ai đó nói: “Nào, cùng làm đi,” thì chúng con lại xấu hổ vì không đủ vô liêm sỉ” (Tự thú II).

augustino-ansungvatoiloi-04-1760406592.png

Ngài nhận ra kiêu ngạo là xa Thiên Chúa: “Tội lỗi là kiêu ngạo, khi con người muốn được coi là chính cái mà chỉ mình Ngài mới là” (Tự Thú II). Kiêu ngạo khiến ý chí khước từ Thiện Hảo vô biên để “co rút vào chính mình” (Tự Thú II & VII) trong giới hạn ích kỷ. Nó biến linh hồn thành một vòng tròn khép kín, không còn hướng ra ngoài, không còn vươn tới Thiên Chúa. Kiêu ngạo chính là căn bệnh hiện sinh của nhân loại, khiến con người xa cách nguồn mạch sự sống. Sa ngã của Ađam – Evà cũng được Augustinô hiểu theo cách này: muốn trở nên “như Thiên Chúa”, nhưng không phải nhờ ân sủng, mà bằng sự chiếm đoạt.

Thông qua tác phẩm Thành đô Thiên Chúa, Augustinô xác định vai trò hủy hoại của kiêu ngạo trong lịch sử cứu độ. Ngài khẳng định kiêu ngạo là sự bắt chước lệch lạc hình ảnh Thiên Chúa, nhưng thay vì phản ánh Thiện Hảo, nó lại biến thành sự tự tôn hủy diệt (De civitate Dei, XIV.13). Augustinô giải thích tội lỗi trong ánh sáng học thuyết “trật tự tình yêu” (ordo amoris). Kiêu ngạo phá vỡ trật tự đích thực của tình yêu: thay vì yêu Thiên Chúa trên hết và yêu thụ tạo theo mức độ thích hợp, con người đặt chính mình ở trung tâm, thay thế Đấng Tạo Hóa. Chính sự đảo lộn này làm phát sinh mọi hành vi tội lỗi.

Đối nghịch với kiêu ngạo là khiêm nhường, nhân đức nền tảng của đời sống Kitô hữu. Chính Đức Kitô, qua mầu nhiệm Nhập Thể, đã mặc lấy thân phận thấp hèn để chữa lành căn bệnh kiêu ngạo của nhân loại. Ngược lại, “chính kiêu ngạo đã biến các thiên thần thành quỷ dữ; và chính khiêm nhường làm cho con người nên như thiên thần” (Sermones, 117). Chỉ trong khiêm nhường, con người mới được phục hồi trật tự tình yêu và trở lại với Thiên Chúa. Quan niệm của Augustinô về tội kiêu ngạo cho thấy cuộc chiến thiêng liêng cốt lõi của con người chính là giữa kiêu ngạo và khiêm nhường.

Trong giai đoạn từ mười chín đến hai mươi tám tuổi, Augustinô sống trong chín năm đầy mâu thuẫn: vừa quyến rũ người khác vừa bị quyến rũ, vừa lừa dối vừa bị lừa dối. Công khai, ngài là thầy dạy hùng biện; riêng tư, ngài theo đuổi một tôn giáo giả trá. Augustinô từ chối việc dâng lễ cho ma quỷ không phải vì lòng yêu mến Thiên Chúa, mà vì sự kiêu hãnh và mong cầu vinh quang trần thế. Ngài viết: “Tuy từ chối những điều xấu (như dâng lễ cho ma quỷ để thắng cuộc thi thơ), nhưng lạy Thiên Chúa của lòng con, con đâu làm vậy vì tình yêu tinh ròng dành cho Ngài (Tự Thú IV). Augustinô cũng dính líu đến chiêm tinh và tử vi, bất chấp lời khuyên của bạn thân Nebridius – một thanh niên trong sáng, coi bói toán là trò vô nghĩa. Augustinô hiểu ra là bản chất của tội lỗi nằm ở sự sai lạc của tình yêu: “Con không biết nghĩ gì khác ngoài những huy hoàng vật chất” (Tự Thú IV).

Tội lỗi đến từ sự yếu đuối của ý chí.

Augustinô thú nhận từ tuổi thơ, ngài đã cảm thấy yếu đuối và lười biếng trong việc học đọc, học viết và nghiên cứu văn chương. Không phải vì trí nhớ hay trí tuệ yếu kém, nhưng bởi ngài ham vui chơi hơn là học hành. Ngài thường bất tuân cha mẹ và thầy dạy, say mê sự kiêu hãnh khi chiến thắng, thích nghe chuyện dối trá, và để mặc tâm trí bị cuốn hút bởi hư ảo. Như thế, tội lỗi ở giai đoạn niên thiếy là trải nghiệm lười biếng, bất tuân và bước ra khỏi chính lộ mà người lớn đã vạch ra cho mình.

Năm 383, Augustinô hai mươi chín tuổi, vẫn chưa tìm thấy một con đường tốt đẹp hơn. Ngài thất vọng khi gặp Faustus. Khi đến Rôma và Milan, Augustinô vẫn còn xem sự dữ như một “khối vật chất ô uế, nặng nề, lan tỏa khắp vũ trụ” (Tự Thú III), và sợ rằng Thiên Chúa nhập thể đồng nghĩa với sự ô uế. Augustinô muốn tìm bằng chứng chắc chắn để bác bỏ Manikê, những không dám dứt khoát từ bỏ. Lúc ấy, ngài cùng hai bạn thân thiết, Alypius và Nebridius, đang khát khao cho sự khôn ngoan và cùng thở than vì sự bất định của cuộc đời. Tình trạng “dẫm chân trong bùn lầy” như thế kéo dài mười năm. Augustinô biết mình đang khao khát hạnh phúc, nhưng lại chạy trốn khỏi nguồn hạnh phúc đích thực là Thiên Chúa.

augustino-ansungvatoiloi-05-1760406684.png

Tội lỗi xảy ra khi ý chí quay lưng khỏi Thiên Chúa và hướng đến những thiện hảo thấp kém hơn. Augustinô giải thích sa ngã xảy ra: “khi ý chí rời bỏ Đấng không đổi thay để hướng về cái bị tạo dựng và thay đổi, thì nó sinh ra tội” (De civitate Dei XII.6). Nói cách khác, tội không có bản thể riêng, mà chính là tình yêu lạc hướng, yêu thụ tạo hơn Đấng Tạo Hóa. Tội lỗi là một sự nổi loạn sâu xa chống lại trật tự tình yêu: “Con yêu sự hủy diệt của mình, con yêu tội lỗi của mình” (Tự Thú II). Ý chí tự làm băng hoại mình khi chọn cái thấp hơn thay vì cái cao hơn, và vì thế rơi vào hỗn loạn. Mọi thụ tạo đều là tốt, vì hiện hữu của chúng đến từ Thiên Chúa. Nhưng sự dữ chỉ là ký sinh bám vào điều thiện. Như thế, tội lỗi không phải là theo đuổi cái gì tự thân xấu xa, nhưng là sự bóp méo những điều vốn tốt -- khoái lạc, tình bạn, danh vọng -- khi bị tách khỏi quy chiếu tối hậu về Thiên Chúa.

Đau khổ và sự dữ cũng đến từ sự mất mát cái mình yêu, hay bám víu vào cái tạm thời. Khi người bạn thân nhất của Augustinô chết, ngài thốt lên: “Trái tim con bị bóng tối bao phủ, và mọi sự tôi nhìn vào đều là cái chết” (Tự Thú IV). Cái chết ấy khiến ngài vừa chán ghét cuộc sống vừa sợ hãi. Ngài cảm thấy linh hồn mình và bạn là một, nên khi bạn qua đời, chính bản thân ngài trở thành một nơi khốn khổ mà không thể thoát ra. Ngài hiểu ra mất mát bạn bè chẳng khác nào một “cái chết sống”. Sự ngọt ngào biến thành đắng cay, trái tim ngập trong nước mắt. Bất cứ khi nào linh hồn chỉ theo đuổi đối tượng trần thế cho dù có vẻ đẹp đến đâu, thì nó cũng đang gắn liền với đau khổ.

Tuy biết vậy, Augustinô vẫn còn “mê muội”, chưa biết rằng tự do chọn lựa chính là nguyên nhân khiến con người đau khổ, và sự công chính của Thiên Chúa là nguyên nhân khiến con người phải gánh chịu những đau khổ ấy. Ý chí của ngài bị chia rẽ và giằng co giữa khát vọng hướng về Thiên Chúa và sự nô lệ cho thói quen tội lỗi: “Ý chí mới của con, ý chí muốn phụng sự Chúa và vui hưởng Ngài, bắt đầu trỗi dậy trong con; nhưng ý chí cũ, ý chí muốn phụng sự xác thịt và thế gian, vẫn còn mạnh mẽ. Và hai ý chí ấy tranh chấp với nhau, làm xâu xé linh hồn con” (Tự Thú VIII). Augustinô như người đang ngủ, muốn tỉnh dậy nhưng bị sức nặng dễ chịu của giấc ngủ ghì chặt. Khi nghe Ponticianus kể về đời sống khổ tu và gương thánh Antôn Ai Cập, Augustinô cảm thấy chính bản thân mình bị soi chiếu. Lúc ấy, ngài hoảng hốt và tuyệt vọng vì không còn chốn nào để trốn chạy khỏi mình nữa.

Ý chí, tuy có tự do, nhưng bị hư hỏng vì tội lỗi và cần được chữa lành.[4] Augustinô dùng hình ảnh “xiềng xích của thói quen” (Tự Thú VIII) diễn tả cách tội lỗi làm suy yếu ý chí và biến linh hồn thành nô lệ, khiến tự do chỉ còn khả dĩ nhờ ân sủng. Như vậy, tội lỗi vừa là sự lạm dụng tự do, vừa là một quyền lực trói buộc, nêu bật nghịch lý giữa trách nhiệm của con người và sự lệ thuộc vào sự trợ giúp thần linh. Augustinô tự hỏi: “Khi con yêu Chúa, con yêu điều gì?” (Tự Thú X). Cảm thức khắc khoải nội tâm trở thành tiếng gọi của Thiên Chúa, thúc đẩy Augustinô tiếp tục tìm kiếm Ngài. Sự dữ, cho dù thực hữu trong tác động của chúng, không phải là lời sau cùng, nhưng chúng trở thành “địa điểm” để vinh quang của lòng thương xót Thiên Chúa tỏ lộ.[5]

THAY ĐỔI TRONG NGÔN NGỮ VỀ SỰ DỮ

Cách Augustinô diễn giải sự dữ thay đổi tùy theo bối cảnh mục vụ. Sau khi được soi sáng bởi triết lý Tân-Platô, Augustinô dùng ngôn ngữ nội tâm và ý chí tự do để chống lại cách giải thích của phái Manikê về nguồn gốc sự dữ (De Libero Arbitrio). Khi đối đầu với phái Đônatô và Pêlagiô về sự tinh tuyền của Giáo hội và khả năng của con người tự mình vượt trên sự dữ, Augustinô chuyển sự yếu đuối của ý chí, thân phận con người sau khi Adam phạm tội và nhu cầu thiết yếu của ân sủng. Đau khổ được xem như là sự trừng phạt cho tội lỗi vốn sẽ làm nổi bật trách nhiệm cá nhân.

Từ thực tại bên ngoài đến ý chí tự do bên trong con người.

Tại Cassiciacum, khi khởi đầu viết De Libero Arbitrio (388), cùng với Evodius trong vai trò người đối thoại, Augustinô phản đối những ai phủ nhận rằng sự dữ là kết quả của sự chọn lựa tự do của ý chí, hay cho rằng nếu đúng như vậy thì Thiên Chúa vẫn đáng trách vì đã tạo ra ý chí tự do nơi con người. Ở đây, vấn đề về sự dữ được tiếp cận như một vấn đề triết học.

augustino-ansungvatoiloi-06-1760406769.png

Tuy nhiên, bảy năm sau đó, với cương vị giám mục, thần học của Augustinô thấm đẫm nhiều hơn lúc ngài còn đối thoại với Ovidius (395). Sự dữ tỏ lộ rõ ràng hơn qua những thói quen xấu của ký ức và khuynh hướng từ bỏ bản chất tốt lành của con người. Trong giai đoạn khởi đầu lúc tranh luận với Pêlagiô, Augustinô cho rằng ý chí tự do của con người và thiên thần là nguyên nhân của tội lỗi và nguồn gốc của sự dữ. Lập luận này đã giúp Augustinô đoạn tuyệt với “Vương quốc Bóng tối” của phái Manikê, nhưng đồng thời lại khiến người phái Pêlagiô có thể nghĩ rằng quan điểm của ngài gần gũi với họ. Trong bối cảnh mục vụ, Augustinô bắt đầu đánh giá thấp khả năng ý chí con người tự do chọn sự thiện nếu không nhờ ân sủng.[6]

Trong tác phẩm De Libero Arbitrio Augustinô phân biệt hai loại sự dữ: sự dữ con người gây ra, và sự dữ con người phải chịu. Ngài cho rằng Thiên Chúa là nguyên nhân của loại thứ hai, khi Ngài giáng hình phạt công minh trên con người. Sự dữ không thể hiện hữu mà không có tác nhân; vì Thiên Chúa là Đấng Thiện Hảo, Ngài không thể là tác nhân. Do đó, chỉ còn lại một khả năng: chính con người xấu xa là nguồn gốc của sự dữ nơi chính mình. Làm điều dữ có nghĩa là xa rời kỷ luật của chân lý (De Libero Arbitrio I).  Augustinô không bàn về “bản thể” của sự dữ mà về việc “làm điều dữ”, bởi lẽ sự dữ nằm ngay trong hành vi. Quyển I xác định nguồn gốc của sự dữ là ý chí tự do, nhưng chưa trả lời được vì sao chúng ta làm điều sai, hoặc vì sao Thiên Chúa ban cho ta ý chí tự do.

Trong De Libero Arbitrio (II & III), Augustinô giải thích vì sao Thiên Chúa ban cho con người ý chí tự do, dù biết rằng con người có thể chọn điều dữ; và chứng minh rằng ngay cả khi ý chí chọn sự dữ, thì tự thân ý chí và tự do vẫn là điều tốt. Ý chí vốn là tốt, dù chỉ là điều tốt trung gian, khi nó gắn liền với Thiện Hảo bất biến và các nhân đức khác. Nếu ý chí gắn với lợi ích riêng tư hay những điều thấp hèn, nó phạm tội, nhưng tự thân nó vẫn là một điều tốt. Vì không có một nguyên nhân tích cực nào cho ý chí quay lưng khỏi Thiện Hảo, nên sự quay lưng ấy chỉ là một sự thiếu vắng (defectio), một sự chọn lựa tiêu cực.

Qua trải nghiệm sa ngã cá nhân và mục vụ, Augustinô nhận ra rằng quan niệm “sự dữ là hư vô” không thể giải thích thỏa đáng thực tại, vì thế giới chứa quá nhiều hệ quả của sự dữ (dục vọng, thống trị, lừa dối, hủy diệt, cái chết…). Sự xuất hiện của Pêlagiô đã chuyển hướng lý luận của Augustinô về sự dữ. Pêlagiô cho rằng nếu sự dữ không có bản thể, thì không thể làm hư hại bản tính con người. Augustinô phản biện bằng hình ảnh “thân xác” để khuyến cáo trí tuệ con người hướng tới những thực tại cao hơn (De civitate Dei XIX). Ngài giải thích: kiêng ăn không phải là một “bản thể”, nhưng là sự rút lui khỏi một thực tại, và nếu không ăn, thân xác sẽ bị hư hại và suy yếu. Cũng vậy, khi linh hồn rút khỏi Thiên Chúa là nguồn sống, bản tính con người sẽ bị tổn thương (Enchiridion 4–5). Như thế, tội lỗi, dù không có bản thể, vẫn có thể tác động và làm suy giảm bản tính con người.

Thứ đến, Pêlagiô cho rằng con người được dựng nên tốt lành trong hình ảnh Thiên Chúa, nên có thể đạt tới sự tiến bộ luân lý và hoàn thiện theo lệnh truyền của Thiên Chúa. Augustinô đáp lại rằng tạo dựng của Thiên Chúa là tốt lành và sự dữ chỉ phát sinh khi trật tự tốt lành đó bị đảo lộn bởi lạm dụng của ý chí tự do. “Thiên Chúa không bao giờ cho phép sự dữ xảy ra, nếu Ngài không đủ quyền năng và nhân lành để từ đó làm phát sinh một điều thiện hảo lớn lao hơn” (Enchiridion 11). Được ban sự tự do, con người lẽ ra phải hướng về Thiên Chúa – Đấng thiện hảo tuyệt đối – nhưng lại quay về chính mình, yêu bản ngã hơn yêu Thiên Chúa (De natura et gratia, 42).  Từ đó phát sinh tội lỗi và sự dữ chính là hậu quả tất yếu của sự xa cách, biểu hiện trong sự rối loạn và bất an. Thiên Chúa có thể dùng ngay cả sự dữ để đem lại một trật tự tốt đẹp hơn.

Hệ quả trong tranh luận với phái Pêlagiô ở giai đoạn mục vụ là học thuyết của Augustinô về sự tổn thương nơi bản tính con người, khiến nó dễ sa ngã. Pêlagiô cho rằng chúng ta không cần cầu nguyện xin ơn để tránh tội, vì chúng ta có ý chí tự do, thì Augustinô phản đối: ý chí tự do nơi con người chỉ còn “tự do trong sự dữ”. Chỉ khi Thiên Chúa can thiệp, con người mới có thể được tự do trong sự thiện. Điều này dẫn Augustinô đến chỗ xác quyết rằng ý khả năng “chọn sự dữ” thì không phải là một dạng tự do thật sự. Tự do đích thực là tự do hướng về sự Thiện Hảo. Sự kiện này đánh dấu trước tiên là sự chuyển hướng suy tư về sự dữ từ một thực thể đen tối bên ngoài qua lĩnh vực ý chí tự do và trách nhiệm của con người. Kế tiếp, trong giai đoạn mục vụ, Augustine nhấn mạnh nhiều hơn về khả năng phán đoán và tính dễ bị lôi cuốn của ý chí trước thực tại của sự dữ trong thế giới.[7]

Từ tự do chọn lựa đến thân phận sa ngã của nhân loại.

augustino-ansungvatoiloi-07-1760406842.png

Sự kiện Rôma thất thủ năm 410 đã in đậm dấu ấn trong thần học của Augustinô về nhân loại và sự dữ. Với ngài, biến cố này cho thấy mặc cảm tội lỗi sâu xa của toàn thể nhân loại. Tuy nhiên, Augustinô không rơi vào tuyệt vọng, nhưng mời gọi các Kitô hữu nhận ra đây chỉ là một phần của trật tự quan phòng rộng lớn. Ngài khích lệ: “Anh em đừng nản lòng, mọi vương quốc trần thế rồi sẽ có hồi kết” (De civitate Dei, II, 29). Đối với ngài, Rôma bị trừng phạt vì đã đặt niềm tin sai lạc nơi các thần giả dối; nó bị cảnh cáo chứ không bị thay thế. Trong những năm cuối đời, Augustinô nhìn thế giới như đang ở vào giai đoạn sau cùng của lịch sử, diễn giải sự suy tàn của đế quốc như một phần của cuộc lữ hành dài của nhân loại hướng về Thành Đô Thiên Quốc.

Sau khi Kitô giáo được xem như là tôn giáo của đế quốc, các nhóm Kitô hữu quá khích đã đàn áp ngoại giáo công khai, đóng cửa các đền thờ và tượng thần bị đập phá. Giáo hội có một nền hòa bình tạm thời. Nhưng với biến cố thành Rôma bị cướp phá năm 410, Augustinô phải suy tư sâu hơn về căn nguyên nhân loại và sự dữ. Cả thế giới cũ đang sụp đổ trong mắt người đương thời khi quân Goth dưới quyền Alaric tiến vào và cướp phá Rôma, Nhiều người Rôma tìm đường sang châu Phi tị nạn. Augustinô – Giám mục của Hippo – bị đặt vào tình thế khó xử: vừa gánh mặc cảm tuổi già và bệnh tật, vừa phải đối diện với khủng hoảng thẩm quyền khi bạo lực của phái Đônatô bùng phát. Trước mắt ngài, đế quốc không còn là pháo đài vĩnh cửu, mà chỉ là một cấu trúc mong manh, đáng bị trừng phạt vì đã đặt niềm tin vào các thần giả dối.

Sự sụp đổ của Rôma làm cho Augustinô nhìn toàn thể nhân loại như mang tội lỗi sâu xa, đủ để xứng đáng với mọi hình phạt. Trong bối cảnh thế giới cũ hoang tàn, ngài cảm nghiệm sâu sắc rằng đời sống là một tiến trình đau đớn. Giới ngoại giáo quý tộc và trí thức Rôma quy cho Kitô giáo là nguyên nhân của sự sụp đổ của đế quốc. Chính trong lúc ấy, Augustinô khởi sự viết tác phẩm Thành Đô Thiên Chúa (413) một công trình vĩ đại nhằm bác bỏ triệt để những luận cứ này. Sau mười ba năm, toàn bộ được hoàn tất. Năm quyển đầu tiên phê phán những kẻ thờ thần vì hạnh phúc trần thế, năm quyển kế tiếp nhắm đến những người thờ thần vì hạnh phúc vĩnh cửu, và mười hai quyển cuối cùng triển khai đề tài lớn về nguồn gốc, lịch sử và cùng đích của hai thành: Thành của Thiên Chúa và thành trần thế.

Trong những thập niên tranh sáng tranh tối cuối cùng của đế quốc, phong trào Pêlagiô bùng nổ. Pêlagiô – một Kitô hữu gốc Anh – kêu gọi sự hoàn thiện tuyệt đối. Pêlagiô khẳng định: “Vì sự hoàn thiện là khả thể, nên nó là bắt buộc” (Thư gửi tiểu thư Demetrias, 413). Ông đề cao sức mạnh của ý chí con người, cổ vũ một lối sống khắc kỷ, phủ nhận tội nguyên tổ. Caelestius, môn đệ của ông, là người trực tiếp gây tranh cãi tại Carthage khi xin chịu chức linh mục nhưng bị kết án vì những luận điểm liên quan đến tội lỗi của trẻ sơ sinh. Với Augustinô, đây là một thách đố trí thức nghiêm túc. Khác với phái ly khai Đônatô, lần này Augustinô phải đối diện một hệ thống thần học có sức hấp dẫn mạnh mẽ, vì nó đề cao sự cải tổ nơi cách con người sống đạo, nhấn mạnh vào ý chí tự do và trách nhiệm cá nhân. Nhưng Augustinô, qua nhiều kinh nghiệm cá nhân và mục vụ, khẳng định rằng con người sa ngã thì không thể tự mình gánh vác trọng lượng quá sức ấy.

Pêlagiô cho rằng tội lỗi chỉ là những chọn lựa sai lầm bề ngoài; tự do của con người không bị hư hoại. Augustinô thấy tội lỗi như một sự phân rẽ nội tâm sâu thẳm (discordia) chỉ có thể được hàn gắn nhờ sự hòa hợp thần linh (concordia). Con người không tồn tại như những cá thể biệt lập, nhưng liên kết với nhau trong tội của Ađam. Vì sự sa ngã của Ađam, toàn thể nhân loại thừa hưởng một bản tính đã bị thương tổn. Tội nguyên tổ không chỉ là gương xấu truyền lại, mà là một tình trạng di truyền, hay đồng lõa vô thức với dục vọng tội lỗi, khiến con người sinh ra đã ở trong sự xa cách Thiên Chúa. Nhân loại đã bị thương tổn tận căn và không thể tự chữa lành nếu thiếu ơn thánh.

augustino-ansungvatoiloi-08-1760406906.png

Với Augustinô, Giáo hội giống như bệnh viện của nhân loại tội lỗi. Phép Rửa chỉ khởi đầu cho một quá trình dài và bấp bênh trong Giáo hội. Lý tưởng khổ hạnh khắt khe thì quá lý tưởng, đến mức phi thực tế cho người Kitô hữu bình thường mà ý chí tự do vốn đã bị xói mòn bởi tội nguyên tổ. Augustinô dùng hình ảnh Giáo hội như một “bệnh viện cho nhân loại bị thương” vốn có sức lay động sâu xa hơn lối khổ hạnh nghiêm khắc của Pêlagiô. Pêlagiô coi con người như những cá nhân trưởng thành, có tự do và trách nhiệm; còn Augustinô ví con người như đứa trẻ sơ sinh, hoàn toàn lệ thuộc vào Thiên Chúa như em bé cần sữa mẹ. Pêlagiô đòi hỏi một anh hùng tu đức, thì Augustinô mời gọi sự khiêm nhường, kiên nhẫn và niềm xác tín rằng ơn cứu độ đến từ ân sủng vô tận của Thiên Chúa, chứ không phải từ công trạng của con người.

Thêm vào đó, Augustinô xem “tình yêu có trật tự” như đã được đặt định trong công trình tạo dựng của Thiên Chúa. Trong Thành trần thế, ý chỉ con người bị băng hoại và bị lôi cuốn bởi dục vọng, tự phụ và kiêu ngạo. Câu chuyện Ađam trở thành biểu tượng cho tội tổ tông: một vết thương truyền sang toàn nhân loại, chỉ có thể chữa lành nhờ ân sủng Thiên Chúa. Cho dù sự dữ tự thân không hiện hữu, nhưng nó là sự mục nát của trật tự hoàn hảo, trở nên những gánh nặng đè nén bởi mê đắm dục vọng (concupiscentia). Ở tuổi 70, Augustinô viết thư cho Thượng phụ Atticus ở Constantinôp (người kế vị Gioan Kim Khẩu), khẳng định rằng dục vọng xác thịt là lực mù quáng, bùng cháy không phân biệt hợp pháp hay bất hợp pháp, và hôn nhân chỉ là phương tiện để “kiềm giữ” nó. Augustinô cho rằng khoái lạc tính dục tự thân bị coi là tội lỗi và lý tưởng của giao hợp chỉ nên nhằm sinh sản. Điều này trở thành một gánh nặng cho Kitô giáo Tây phương.

Trong những tác phẩm cuối đời, Augustinô đã kết dệt những suy tư về văn hóa, lịch sử, tội lỗi và ân sủng thành một viễn tượng thống nhất về vận mệnh nhân loại. Lịch sử giải thích tình trạng sa đọa của con người; Kinh Thánh mặc khải lòng thương xót qua các dấu chỉ; sự sụp đổ của Rôma minh chứng tính mong manh của mọi quyền lực trần thế. Tất cả hợp thành một di sản thần học về nhân loại bị hạ nhục bởi tội lỗi nhưng được nâng lên bởi lời hứa chữa lành và sự sống đời đời trong Thành Đô Thiên Chúa.

TƯƠNG QUAN BIỆN CHỨNG GIỮA TỘI VÀ ÂN SỦNG

Tư tưởng của Augustinô về sự dữ phản ánh một điểm giao thoa quan trọng giữa hành trình cá nhân đầy hỗn độn và bối rối với những niềm tin chắc chắn và trách nhiệm bảo vệ sự lành mạnh của Giáo hội.[8] Qua hồi tưởng, các trải nghiệm sa ngã được trình bày như một yếu tố làm cho hành trình quá khứ quanh co khúc khuỷu. Nhưng giờ đây nó không phải là một ngõ cụt triết học (De Libero Arbitrio), và cũng không phải là một vết nhơ cố định đóng ấn trên nhân loại kể từ tội sa ngã của nguyên tổ (De Civitate Dei và các tác phẩm chống Pêlagiô). Augustinô đã tận dụng tài hùng biện của mình để ghi và sắp xếp lại những trải nghiệm đa chiều của quá khứ trên trang giấy. Chúng ta có thể đọc trình thuật của Augustinô về sự dữ theo hai nhãn quan. Một mặt, xem sự dữ như là công cụ mà qua đó con người trưởng thành như một chủ thể luân lý. Mặt khác, trải nghiệm về sự dữ cũng là giá trị thiện hảo vĩnh cửu vốn bị lãng quên vì vô vàn bất hoà và đam mê trong cuộc sống.

Từ nhãn quan thứ nhất, trải nghiệm về tội lỗi và sự sa ngã là tiến trình gia tăng ý thức về tính chủ thể, cả trong tương quan với chính mình lẫn với tha nhân. Trong ba quyển đầu của Tự Thú, sự dữ được thuật lại như “sự dữ phải chịu đựng” – nghĩa là sự tự do và các khát vọng tự nhiên của con người bị áp chế bởi các lực chi phối từ bên ngoài. Sự hung dữ là điều bẩm sinh nơi trẻ em, thúc đẩy chúng ghen tỵ và giận dữ, hoặc là kết quả của sự đối xử bất công từ người lớn. Lúc ấy, Augustinô còn nghĩ rằng sự dữ đến từ bên ngoài, như ngài đã viết: “Con nói cách ngu muội: chưa biết rằng ý chí tự do là nguyên nhân khiến ta chịu khổ bởi sự dữ, và án phạt công minh của Ngài là nguyên nhân khiến ta chịu khổ” (Tự Thú IV). Về sau, trong tuổi thiếu niên, sự thức tỉnh tính dục được mô tả như sức mạnh kéo con người xuống, làm khổ sở, cuốn đi bởi ngọn lửa dục vọng và khoái lạc xác thịt. Việc đọc Hortensius, chín năm lắng nghe thuyết ngộ đạo Manikê, đã không giúp ngài gỡ bỏ những gánh nặng của tội lỗi từng trải nghiệm. Ngài mô tả trải nghiệm này qua những hình ảnh mang âm hưởng Platô: một người đang ngủ mê, bị lầy trong bùn, hoặc bị xiềng xích bởi xác thịt (Tự Thú III).

Chỉ đến khi các nhân vật cụ thể bắt đầu xuất hiện, sự sa ngã mới được mô tả một cách chủ động hơn (Tự Thú IV). Sau cuộc gặp gỡ thất vọng với Faustus, Augustinô cảm thấy cần một “ngôn ngữ mới” để giải thích về sự dữ theo kiểu biện chứng.[9] Augustinô bắt đầu cảm thấy cần một “ngôn ngữ mới” để nói về sự dữ theo lối biện chứng, đồng thời tìm ngôn ngữ để nói về Thiên Chúa trong xác phàm, bởi phái Manikê luôn đồng hóa xác thịt với sự dữ. Augustinô bắt đầu nhận ra chính mình đang chủ động trong sự sa ngã, chứ không chỉ là nạn nhân của hiện hữu của sự dữ. Augustinô tự hỏi, làm sao một cái vốn không là gì lại có thể tạo nên nhiều hệ quả tàn phá hiện hữu con người đến vậy? Ngài nhìn vào ký ức và nhận ra cuộc xung đột tiềm ẩn bị dồn nén bấy lâu và cuối cùng bùng ra cách mãnh liệt nơi cuộc hoán cải trong vườn (Tự Thú VII). Đây là sự hối tiếc sâu xa vì đã trì hoãn tự do, thay vì nắm lấy, lại chọn để mình bị lấn át và dấn sâu hơn vào con đường bóng tối và tội lỗi. Ngài ghi lại cuộc thức tỉnh nội tâm này, khi những xung đột tiềm ẩn trào dâng từ ký ức (Tự Thú VIII).

Từ nhãn quan thứ hai, tội lỗi và sự sa ngã phản ánh hành trình tái khám phá sự hài hoà và các giá trị bền vững giữa những bất hoà trong đời sống. Cuộc hoán cải của ngài nơi khu vườn được khắc hoạ như một cuộc chiến giữa hai ý chí: một muốn ôm trọn thiện hảo khi đã được lý trí nhận biết, và một muốn trì hoãn. Đây là sự chia cắt nội tâm, hay sự bất hoà thầm kín trong chính tâm trí, chính là dịp cho sự dữ xuất hiện, dưới hình thức hành hạ tâm hồn và thể xác. Nguyên nhân của “nước mắt trào ra và khuôn mặt đỏ bừng” (Tự Thú VIII) không phải là sợ hãi hay lo âu, nhưng là nỗi đau pha lẫn niềm vui của một người chạy đua cuối cùng đã chạm tới đích, nơi mà từ lâu ngài cảm thấy mình không thể, hay đúng hơn là không thật sự muốn. Ý chí con người là một thực tại năng động, luôn tìm kiếm sự trọn vẹn và viên mãn, và có thể trở thành nguyên nhân của đau khổ nếu chủ thể cứ mãi “ngồi trên hàng rào.”

augustino-ansungvatoiloi-09-1760406967.png

Đồng thời, Augustinô bắt đầu thoát ra khỏi những giả định duy vật về sự dữ mà ngài đã hấp thụ từ giáo lý Manikê trong suốt nhiều năm. Trong các suy tư sau này về biến cố ấy, Augustinô nhận ra sự bất hoà nội tâm và cảm thức bị cuốn đi bên ngoài: hoặc bởi vẻ đẹp của thiên nhiên như công trình Thiên Chúa, hoặc bởi vẻ đẹp của xác thịt. Từ các bài giảng của Ambrôsiô, ngài nhận ra: “Tự do chọn lựa của ý chí chính là lý do khiến ta làm điều sai và chịu sự phán xét công minh của Thiên Chúa” (Tự Thú VII). Nguyên nhân của đau khổ tâm hồn không đến từ chỗ có hai ý chí, mà do sự hành hạ ý chí qua các lần trì hoãn. Cũng thế, nguyên nhân của sa ngã cũng không đến từ việc có hai loại khoái lạc, mà từ sức nặng của khoái lạc xác thịt kéo tụt niềm vui cao quý kia xuống.

Trong Thành Đô Thiên Chúa (XIV), Augustinô khai triển một lối biện chứng độc đáo về tội lỗi và ân sủng. Ngài khởi đi từ ý định nguyên thủy của Thiên Chúa: khi chỉ dựng nên một con người duy nhất, Thiên Chúa không nhằm để nhân loại đơn thuần chung sống như kết quả của một bản năng tự nhiên, nhưng để con người khao khát và thực sự sống hiệp thông trong một mối dây thiêng liêng. Do đó, sự hiện hữu của nhân loại hướng về tình thân đích thực, hòa hợp và bình an. Việc Thiên Chúa dựng nên nhiều người và phân tán họ trên mặt đất chỉ ra rằng mối gắn kết tự nhiên không đủ; nhân loại cần được nối kết bằng Thần Khí.

Tuy bản tính con người đã bị tổn thương vì tội lỗi của Ađam vốn đưa đến cái chết tất yếu, nhưng bản tính ấy không hề biến đổi tận căn; đúng hơn, nó phải gánh chịu hậu quả và sự lệch lạc do tội lỗi gây ra. Augustinô phê phán cả hai trường phái Khắc kỷ và Khoái lạc. Bề ngoài, hai lối sống này đối nghịch, nhưng cả hai đều rơi vào “quy luật của xác thịt” (caro). Nhưng không chỉ dục vọng giác quan mới là tội, mà cả tội lỗi trí tuệ cũng nghiêm trọng không kém, và thường nguy hiểm hơn bởi khó nhận diện: “Có khi một người từ bỏ khoái lạc giác quan… nhưng chính sự kiêng khem ấy lại trở thành một hình thức thờ phượng xác thịt” (De civitate Dei XIV, 2). Như thế, sự khổ hạnh không luôn đồng nghĩa với thánh thiện; nó có thể là dấu hiệu của kiêu ngạo hay một ám ảnh bí mật. Sự tiết dục thay vì là dấu chỉ nhân đức, lại trở thành một hình thức thờ phượng xác thịt tinh vi hơn.

Augustinô lý luận rằng nếu thân xác buộc con người phạm tội thì trách nhiệm luân lý sẽ bị xóa bỏ, và sự dữ trở thành một bản thể độc lập. Trái lại, “Không phải xác thịt hư hoại làm cho linh hồn ra tội lỗi; nhưng linh hồn tội lỗi đã làm cho xác thịt trở nên hư hoại” (De Civitae Dei, XIV, 3).  Người Manikê gán cho sự dữ một bản thể ngang hàng với sự thiện, trong khi các học giả phái Platô lại coi thân xác là bản thể của sự dữ. Augustinô phê phán cả hai: sự hư nát của thân xát chỉ là hình phạt hay hệ quả của tội lỗi, chứ không phải là nguồn gốc của sự dữ. Cả hai đều sai lạc, vì họ đều từ chối trách nhiệm cá nhân và xúc phạm đến Đấng Tạo Hóa vốn đã dựng nên con người toàn vẹn là tốt lành.

Cũng thế, bản chất con người là tốt vì được Thiên Chúa tạo dựng. Tuy nhiên, vì “ý chí chính là bản chất của con người”, do đó, sự dữ bắt nguồn từ ý chí bị sa ngã khi nó theo đuổi “quy luật của xác thịt” vốn trên thực tế chỉ là “quy luật về cái tôi”. Đó là lối sống tự trị, tách rời khỏi Thiên Chúa và đổ lỗi cho bất cứ điều gì đe dọa sự tự trị đó. Nhưng tội lỗi không phải là vận mệnh tất yếu của con người; nhờ ân sủng, con người được giải thoát khỏi sự tất yếu và hướng đến tự do đích thực. Cả thân xác lẫn lý trí đều tốt lành, song cả hai đều có thể sa ngã nếu không được nâng đỡ bởi Thần Khí. Kitô giáo khẳng định sự tốt đẹp tự nguyên thủy của thân xác nhưng vẫn phơi bày sự yếu đuối của lý trí.

Cộng đoàn Kitô hữu trở thành nơi sự khôn ngoan được gặt hái qua tha nhân, đối lập với lý tưởng tự lập khép kín của Khắc kỷ và Platô. Triết Hy Lạp giả định rằng, con người có thể tự đạt đến hoàn hảo mà không cần ân sủng. Trái lại, nơi Đức Kitô, cảm xúc phát xuất từ tình yêu tinh tuyền có thể trở thành môi trường rèn luyện nhân đức. Như thế, Augustinô cho thấy: tội lỗi là sự lệch lạc của tình yêu, còn ân sủng là khả năng phục hồi trọn vẹn tình yêu ấy trong hiệp thông với Thiên Chúa. Chỉ trong tình yêu và ân sủng, con người mới được chữa lành và hướng tới sự sống vĩnh cửu. Thân xác và lý trí không phải là kẻ thù, nhưng khi tách rời Thần Khí, chúng trở thành khí cụ của cái tôi. Chỉ trong Thần Khí và ân sủng, con người mới tìm thấy sự thật, sự tự do và niềm vui trọn vẹn.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tự Thú (Confessiones). Dịch bởi James O’Donnell. Oxford: Oxford University Press, 1992.

Sách Giáo Lý Vắn Tắt (Enchiridion). Dịch bởi J. F. Shaw. Buffalo, NY: Christian Literature Publishing, 1887.

Về Sự Tự Do Lựa Chọn Ý Chí (De libero arbitrio voluntatis). Chỉnh lý bởi B. Roland-Gosselin. Paris: Desclée de Brouwer, 1948.

Về Ba Ngôi (De Trinitate). Dịch bởi Edmund Hill. New York: New City Press, 1991.

Về Tôn Giáo Chân Thật (On True Religion). Earlier Writings, dịch bởi John H. S. Burleigh. Louisville, KY: Westminster John Knox Press, 1979.

Thành Đô Thiên Chúa (De civitate Dei). Dịch bởi Henry Bettenson. London: Penguin Classics, 2003.


Ghi chú:

[1] Smith, Warren Thomas. Augustine: His Life and Thought. Atlanta: John Knox Press, 1980.

[2] Peter Brown, Augustine of Hippo: A Biography (London: Faber & Faber, 1967), 59–61.

[3] Xem G. Bonner, St Augustine of Hippo: Life and Controversies (Norwich: Canterbury Press, 1986), 72–74.

[4] Rm 7,15–25: “Điều tôi muốn thì tôi không làm, nhưng điều tôi ghét thì tôi lại làm.”

[5] Étienne Gilson, The Christian Philosophy of Saint Augustine (New York: Random House, 1960), 45–52.

[6] G.R. Evans, Augustine on Evil. Cambridge University Press, 1982.

[7] Smith, Warren Thomas. Augustine: His Life and Thought. Atlanta: John Knox Press, 1980.

[8] Vernon J. Bourke, Augustine’s Quest of Wisdom (Milwaukee: Bruce, 1945), 123–129

[9] G. Bonner, St Augustine of Hippo: Life and Controversies (Norwich: Canterbury Press, 1986), 88–90.

Chia sẻ

Chưa có Đánh giá/Bình luận nào được đăng.

Hãy trở thành người đầu tiên đóng góp nội dung cho Bài viết này.