Giáo Hội chia rẽ và cải cách
LƯỢC SỬ GIÁO HỘI CÔNG GIÁO
Joseph Tân Nguyễn, ofm biên soạn
I. SỰ THÀNH HÌNH CỦA GIÁO HỘI SƠ KHAI
II. GIAI ĐOẠN PHÁT TRIỂN ĐẦU TIÊN
III. TRANH CHẤP GIỮA GIÁO QUYỀN & THẾ QUYỀN
IV. ĐỈNH CAO CỦA GIÁO HỘI TRUNG CỔ
V. GIÁO HỘI CHIA RẼ VÀ CẢI CÁCH
VI. GIÁO HỘI TRƯỚC CÁC THỬ THÁCH MỚI
VII. GIÁO HỘI HƯỚNG VỀ THẾ GIỚI
V. GIÁO HỘI CHIA RẼ VÀ CẢI CÁCH
Cuộc phân ly Đông–Tây và các Công đồng Chung
Sau năm 1378, luôn có hai người tự xưng là giáo hoàng—một ở Avignon, một ở Rôma; đó là khởi điểm của cái gọi là “Đại Ly giáo” (Great Schism). “Thất bại” của tòa thánh vào cuối triều Boniface VIII là bước dạo đầu cho việc dời giáo triều đến Avignon. Sau triều ngắn ngủi của Bênêđictô XI, một hồng y người Pháp được bầu làm giáo hoàng và lấy hiệu Clêmentê V. Hành trình của ông tới Rôma bị vua Pháp Philip IV chặn lại, nên năm 1309 ông định cư tại Avignon (về mặt kỹ thuật thuộc Đế quốc La Mã Thần thánh). Các giáo hoàng cư trú ở Avignon đến năm 1377—giai đoạn đôi khi gọi là “Lưu đày Babylon” của Giáo hội. Clêmentê và các vị kế nhiệm chịu ảnh hưởng ngày càng lớn của nhà vua Pháp, bị gây áp lực triệu tập công đồng và giải tán Dòng Hiệp sĩ Đền Thờ. Palais des Papes ở Avignon là cung điện trung cổ lớn nhất còn lại ở châu Âu; nhiều nghệ sĩ—đáng kể nhất là hoạ sĩ Siena Simone Martini—được mời tới đây làm việc (ông qua đời năm 1344).
Việc dời giáo triều đến Avignon gây thiệt hại nặng nề cho thành Rôma và các Lãnh địa Giáo hoàng. Giáo hoàng theo định nghĩa là giám mục Rôma, nên việc di dời biến ngài thành một “giám mục vắng mặt.” Về kinh tế, đây là thảm hoạ cho Rôma vốn lệ thuộc vào dòng tiền từ bộ máy hành chính giáo hoàng. Các giáo hoàng Avignon cũng gặp khó khăn lớn khi thực thi trách nhiệm thế tục quản trị Lãnh địa Giáo hoàng và thu thuế tại đó.
Dù một số giáo hoàng Avignon đạo đức và là những nhà quản trị giỏi, vẫn luôn có các chỉ trích nhắm vào họ. Trong chiến tranh Trăm Năm giữa Anh và Pháp, tòa thánh bị cáo buộc khi thì thiên vị Pháp, khi thì không đủ thiên vị. Dịch Hạch Đen thường bị hiểu như hình phạt của Thiên Chúa vì tội lỗi, và Giáo hội cũng bị công kích. Thập niên 1370, hai thánh nữ Brigitta Thuỵ Điển và Catarina Siena mạnh mẽ thúc giục giáo hoàng hồi triều về Rôma. Đức Grêgôriô XI trở về Rôma năm 1377 và qua đời ngay sau đó—các lời thúc giục của Brigitta và Catarina rõ ràng ảnh hưởng quyết định của ngài.
Việc bầu người kế vị Grêgôriô XI gây tranh cãi: đám đông ngoài mật nghị đòi bầu một người Rôma, hoặc ít nhất người Ý. Hầu hết hồng y là người Pháp, nhưng đã bầu một giám mục Ý lấy hiệu Urbanô VI. Trên ngôi, Urbanô đối xử với các hồng y không như họ trông đợi và đôi lúc tỏ ra thất thường. Các hồng y rời Rôma, tuyên bố việc bầu Urbanô vô hiệu vì bị đe doạ bởi dân Rôma; rồi bầu một hồng y người Pháp làm Clêmentê VII và trở lại Avignon.
“Đại Ly giáo” kéo dài gần 40 năm. Ai cũng đồng ý chỉ một trong hai người mới thực sự là giáo hoàng; các quốc gia xếp hàng ủng hộ bên này hay bên kia—đại thể theo lập trường thân hay chống Pháp. Nhưng nhiều thiết chế (đại học, đan viện, v.v.) lại chia rẽ nội bộ về việc ai là giáo hoàng thật. Có nhiều phương án được đề xuất để chấm dứt ly giáo; sau cùng, một công đồng được triệu tập để giải quyết.
Các hồng y hai bên đồng ý triệu tập Công đồng Pisa (1408), cố gắng chấm dứt ly giáo bằng cách bầu một giáo hoàng mới. Tính hợp pháp của công đồng bị nghi vấn vì không do một giáo hoàng triệu tập. Hệ quả thực tế là… có ba giáo hoàng tranh ngôi thay vì hai.
Dưới áp lực của Đế quốc La Mã Thần thánh, người xưng giáo hoàng do Pisa bầu—Gioan XXIII—triệu tập Công đồng Constance (1414). Sớm nhận ra công đồng không ủng hộ mình, Gioan bỏ trốn. Năm 1415, công đồng tuyên bố: trong những vấn đề đức tin, luân lý và ly giáo, công đồng tối thượng hơn giáo hoàng. Rốt cuộc, công đồng phế truất cả ba người. Giáo hoàng Avignon không chấp nhận nhưng sớm trở nên bên lề. Khi Máctinô V được bầu (1417), Đại Ly giáo chấm dứt.
Hai hành động khác của Công đồng Constance đáng lưu ý: công đồng kết án nhà cải cách Bohemia—Gioan Hus—tử hình vì lạc giáo, song phong trào mang tên ông lại trở thành lực lượng chủ đạo ở vương quốc Bohemia; và công đồng sắc định rằng các công đồng phải trở thành một phần thường xuyên của quản trị Giáo hội, họp mỗi thập niên.
Năm 1431, một công đồng khác họp tại Basel, phải đối phó với người Hussite—những người đã đánh bại bốn cuộc Thập tự chinh chống họ—và đạt được một thoả thuận nào đó nhưng không bao giờ thực hiện. Công đồng tiếp tục thúc đẩy cải cách Giáo hội, điều này làm Đức Eugeniô IV bất bình; công đồng cũng có cơ hội tái hiệp thông Công giáo và Chính Thống.
Chẳng bao lâu, “thời đại công đồng” về căn bản kết thúc: đạt mục tiêu trước mắt—chấm dứt Đại Ly giáo—nhưng không đạt mục tiêu lớn hơn là thiết lập sự hiện diện thường trực của công đồng trong quản trị Giáo hội. Eugeniô IV lệnh dời công đồng về Ý để ngài có ảnh hưởng hơn; công đồng đạt một thoả thuận tái hiệp thông Công giáo–Chính Thống, nhưng bị Byzantin bác bỏ. Công đồng cũng tuyên bố sự hiện hữu của luyện ngục và xác định tín điều bảy bí tích. Năm 1460, Piô II tuyên bố dùng công đồng để kháng nghị quyết định của giáo hoàng là “đáng ghê tởm” (chữ của ngài). Nỗi e ngại phục hưng phong trào công đồng là một yếu tố chính khiến các giáo hoàng thế kỷ XVI dè dặt triệu tập công đồng để cải cách và đối diện Phong trào Kháng Cách.
Giáo hội thời Phục Hưng
Thế kỷ XV, các giáo hoàng tiếp nhận nhiều khía cạnh của tư tưởng Phục Hưng đang phát triển ở Firenze và trở thành những nhà bảo trợ nghệ thuật lớn; song tòa thánh cũng sa lầy trong chuỗi chiến tranh nhằm bảo vệ và kiểm soát các Lãnh địa Giáo hoàng. Thời đại công đồng và triều đại của các giáo hoàng đối lập chấm dứt khoảng năm 1450. Đức Nicholas V an vị ở Rôma, thường được xem là giáo hoàng Phục Hưng đầu tiên; đã gần một thế kỷ trôi qua kể từ khi một giáo hoàng không gặp thách thức từ công đồng hay đối thủ có thể cư trú tại Rôma. Từ đây, các giáo hoàng định cư ở Vatican (thời Trung Cổ họ ở Lateran).
Thuật ngữ “Phục Hưng” ban đầu chỉ một loạt biến đổi văn hóa diễn ra trước tiên ở Ý rồi lan khắp châu Âu; ngày nay cũng dùng để chỉ một thời kỳ lịch sử châu Âu, nên ta nói đến “nhà nước Phục Hưng,” “gia đình Phục Hưng,” v.v. Cả hai nghĩa đều hữu dụng: nhấn mạnh hiện tượng văn hóa đồng thời chú ý đến chính trị, nhất là ở Ý. Đa số học giả đồng ý phong trào theo nghĩa thứ nhất khởi phát tại Firenze thế kỷ XIV–đầu XV như một mối quan tâm tăng dần đối với tư tưởng Hy Lạp và mỹ thuật cổ điển.
Một cảm thức về một hệ đạo đức tự trị cho thành công thế tục cũng hình thành—biểu hiện nổi tiếng nhất là “Quân vương” của Machiavelli. Nửa đầu thế kỷ XV, các cường quốc trên bán đảo Ý—Venezia, Milano, Firenze, Napoli và các Lãnh địa Giáo hoàng—gần như liên miên chiến tranh; các giáo hoàng cũng phải vật lộn nội bộ với các công đồng. Nửa sau thế kỷ XV, một nền hòa bình mong manh tồn tại giữa các cường quốc Ý, cho đến khi Pháp xâm lược để đòi Napoli, mở ra một thời kỳ hỗn loạn với liên minh đổi thay và quân đội từ Tây Ban Nha, Đức cũng như Pháp.
Các giáo hoàng sau Nicholas V mang nhiều giá trị và phong cách Phục Hưng Florentine đến Rôma: Thư viện Vatican được lập; Nhà nguyện Sistina do Sixtus IV xây (tên gọi bởi hiệu ngài); các họa sĩ trang trí đầu tiên gồm Botticelli, Ghirlandaio (thầy của Michelangelo) và Perugino (thầy của Raphael).
Một số giáo hoàng cuối thế kỷ XV–đầu XVI thuộc hàng “thế tục” nhất lịch sử: Alexandre VI dồn nhiều nỗ lực để con trai Cesare có lãnh địa và con gái Lucrezia có hôn phối tốt; Giulio II là giáo hoàng cuối cùng đích thân chỉ huy quân đội (đánh Perugia và Bologna vốn gần như độc lập), và gần như chỉ quan tâm phương diện chính trị của chức vụ; một số giáo hoàng công khai có tình nhân trong dinh và thừa nhận con ngoại hôn.
Từ 1513, hai thành viên gia tộc Medici Firenze được bầu làm giáo hoàng, gần như liên tục thống trị ngai tòa hơn 20 năm. Lêô X là con của Lorenzo “Vĩ Đại.” Những người như Machiavelli xem gia đình này là cứu tinh tiềm năng của Ý vì họ kiểm soát hai siêu cường ở bán đảo. Trong thời Lêô X, Martin Luther niêm yết 95 Luận đề tại Wittenberg; Lêô chậm nhận ra những hệ lụy đối với Giáo hội. Clêmentê VII—anh em họ của Lêô—được bầu sau hai triều ngắn ngủi; ông cũng không nhận ra tầm quan trọng các lời nói và hành động của Luther. Hoàng đế Charles V—quân vương Công giáo quan trọng nhất—tấn công và cướp phá Rôma, giam Clêmentê VII gần như tù nhân; nhiều học giả xem biến cố này là dấu mốc kết thúc “giáo triều Phục Hưng.”
Song chính các giáo hoàng ấy đã tái thiết phần lớn Vatican và là các nhà bảo trợ nghệ thuật Phục Hưng: Michelangelo trẻ tạc Pietà (nay còn ở Vatican); Giulio II triệu ông về Rôma vẽ trần Sistina—có lẽ là bức hoạ nổi tiếng nhất thế giới; Michelangelo cũng được uỷ thác lăng mộ vĩ đại cho Giulio II (không hoàn tất); Raphael được mời trang trí dinh giáo hoàng.
Dự án đồ sộ và bền bỉ nhất của nhiều giáo hoàng Phục Hưng là xây Vương cung Thánh đường Thánh Phêrô mới: nhà thờ cũ (thế kỷ V) đã xuống cấp nghiêm trọng cuối thế kỷ XV; qua thế kỷ XVI–đầu XVII, đồ án thay đổi nhiều lần—trong đó có mái vòm do Michelangelo thiết kế nhưng không hoàn thành khi ông còn sống. Khi hoàn tất, Thánh Phêrô là nhà thờ lớn nhất Kitô giáo, hùng hồn tuyên xưng quyền lực Giáo hội Công giáo ngay khi gần nửa châu Âu rút sự vâng phục khỏi nó.
Luther, Calvin và Phong trào Cải Cách
Chỉ trong nửa thế kỷ sau khi Luther niêm yết 95 Luận đề, gần một nửa Kitô giáo từng là Công giáo đã rút việc quy phục Rôma. Hãy lưu ý sự khác biệt giữa Giáo hội Công giáo thời Phục Hưng với thời Tông đồ hay thậm chí thời Augustinô: đó là một phẩm trật đứng đầu bởi giáo hoàng; mỗi giám mục đứng đầu giáo phận mình; Giáo hội sở hữu nhiều tài sản; nắm nhiều quyền lực thế tục—đặc biệt là việc giáo hoàng trực trị các Lãnh địa Giáo hoàng; giáo sĩ và giáo dân tách biệt về lối sống, hệ thống pháp lý, kiểu tóc và ngôn ngữ (Latinh vs bản ngữ); linh mục dâng lễ bằng Latinh, quay lưng về phía giáo dân, và khu vực quanh bàn thờ thường là dành riêng; đa số giáo dân rước lễ mỗi năm một lần và chỉ dưới hình bánh, trong khi giáo sĩ thường rước lễ hằng ngày và cả bánh lẫn rượu; chăm sóc mục vụ nghèo nàn—nhiều linh mục xứ hầu như mù chữ; thông điệp thực tế thường là “tuân luật, cư xử tử tế, còn thiếu thì sẽ được thương xót.” Thời Luther, các giáo hoàng (và hồng y, giám mục) nhiều khi thế tục và sa đọa.
Sự chia rẽ giữa Kitô hữu đã có từ trước Cải Cách: Phaolô đã nói về bè phái ở Côrintô; những thế kỷ đầu có đa dạng “các Kitô giáo”; nhiều nhóm tách khỏi hay bị khai trừ gần như từ buổi đầu; các Giáo hội đơn tín (Monophysite—không chấp nhận Công đồng Chalcedon 451) vẫn tồn tại ở Ai Cập, Êthiopia, Syria, Armenia, Georgia; ly giáo Đông–Tây khởi đi năm 1054; dù Cathar không còn như một tổ chức, các Giáo hội Waldensian vẫn còn (ly khai từ cuối thế kỷ XII); thế kỷ XV, vương quốc Bohemia từng một thời rút khỏi quyền tài phán của giáo hoàng.
Thế kỷ XVI–XVII xuất hiện nhiều hình thức Kitô giáo ngoài Rôma—từ Anh giáo đến Amish. “Tin Lành” (nếu thuật ngữ này hữu dụng) có nhiều dạng, thậm chí đối chọi gay gắt lẫn nhau. Dẫu có vài nguyên tắc hầu như chung—nhất là quan điểm đối với Giáo hội Rôma và nhiều thực hành của nó—ta vẫn cần nhớ sự đa dạng của những người gọi là “Tin Lành.”
Martin Luther là tu sĩ Augustinô, giáo sư của đại học mới và khá hẻo lánh Wittenberg. Ông thao thức vì tội lỗi bản thân, gắng sức làm lành và xưng thú cả những lỗi nhỏ nhất. Khi soạn bài giảng về thư Rôma, ông có cái mà ta thường gọi là “khám phá Cải Cách”: con người được Thiên Chúa coi là công chính không vì việc làm nhưng vì đức tin (tín thác) vào Ngài. Là linh mục, Luther bức xúc với việc bán ân xá—vốn ông nhìn chung là vô giá trị.
Năm 1517, ông niêm yết 95 điểm tranh luận bằng Latinh lên bản tin của đại học; chúng được người vô danh dịch sang tiếng Đức và in ấn, khiến Luther trở thành “ngôi sao” nhỏ ở Đức. Các nhà lãnh đạo Giáo hội cử thần học gia tranh luận với ông; nhưng việc “lần trục” các hệ quả từ lập trường của ông lại đẩy ông xa hơn đường lối chính thống Công giáo. Năm 1520, Luther viết vài thiên luận có lẽ đặt ông vào lộ trình đối kháng không thể đảo ngược với Rôma—công kích nền tảng hàng tư tế, hệ thống bí tích và tín điều biến thể bản thể; ông bị Lêô X vạ tuyệt thông và ra trước Quốc hội Đế chế tại Worms, nơi ông can đảm tuyên bố: “Tôi đứng ở đây.”
Chẳng bao lâu, Luther tái thiết Giáo hội tại Wittenberg theo những đường hướng khác biệt: Kinh Thánh dịch sang tiếng Đức; phụng vụ dùng bản ngữ và giản lược; Luther kết hôn. Đến khi ông qua đời (1546), Luther giáo đã lan rộng ở nhiều vùng nước Đức và Bắc Âu.
Khi Luther còn sống, nhiều thành phố thuộc Thụy Sĩ ngày nay phát triển các hình thức Kitô giáo ngoài Rôma khác—nổi bật là phong trào của Ulrich Zwingli ở Zurich. Zwingli đi xa khỏi Công giáo hơn Luther: cấm âm nhạc, nghệ thuật và bác bỏ biến thể bản thể. Năm 1529, Luther và Zwingli gặp nhau nhưng không thể hoà giải.
Geneva trở thành trung tâm của một hình thức Tin Lành sôi động với Jean Calvin là nhân vật tôn giáo hàng đầu. Kitô giáo của Calvin khắc khổ hơn Luther; “Các Chế định Tôn giáo”—có lẽ là tác phẩm thần học Tin Lành quan trọng nhất thế kỷ—nhấn mạnh sự thiếu tự do ý chí và lệ thuộc vào tuyển chọn của Thiên Chúa. Khác với Wittenberg có phần hẻo lánh, Geneva là trung tâm thương mại, nên Calvin giáo lan nhanh; nó thống trị Hà Lan, Scotland, một phần nước Đức, có ảnh hưởng tại Pháp (Huguenots) và muộn hơn ở Anh (Puritans).
Hình thức Kitô giáo “quốc giáo” còn lại phát triển ở Anh: Vua Henry VIII cắt đứt quyền bính Rôma (dù không rời bỏ các tín lý và thực hành Rôma). Sau khi Henry qua đời (1547), Anh giáo hấp thụ ý tưởng thần học từ cả Luther lẫn Calvin; rốt cuộc, Anh giáo trở thành một hình thức riêng, giữ chức giám mục và thiên về bao dung.
Ngoài ra có nhiều nhóm Tin Lành—đa phần nhỏ—không được chính phủ nào thừa nhận, thường gom vào nhãn “Tái-báp-têm” (Anabaptists): nhấn mạnh hoán cải cá nhân và đòi phép rửa cho người trưởng thành, vì tin rằng phép rửa chỉ cứu độ khi cá nhân có đức tin. Cả Công giáo lẫn nhiều Giáo hội Tin Lành quốc giáo đều chống các cộng đồng này—đa số chỉ muốn được để yên, sống hoà bình và trong nhiều trường hợp không bị buộc tham gia quân đội hay chính quyền.
Cải cách từ bên trong: Công đồng Trentô
Năm trước khi Luther qua đời, khi Phong trào Cải Cách vừa lan rộng vừa phân hoá, Công đồng Trentô được triệu tập để đối phó khủng hoảng. Có thể “định niên đại” Cải Cách qua các đáp ứng khác nhau của Giáo hội Công giáo đối với Luther: ông bị Lêô X vạ tuyệt thông (1521), bị Nghị viện Worms (gồm cả giáo quyền và thế quyền) kết án; tòa thánh phần lớn không lường được sức bùng nổ của Luther. Giáo hội Rôma chủ yếu bận tâm chính trị—kể cả việc Hoàng đế Công giáo cướp phá Rôma (1527) và giam giữ giáo hoàng gần như tù nhân.
Một tranh luận lớn về Giáo hội thế kỷ XVI là: nên nhìn đáp ứng—dù đến muộn—đối với Phong trào Tin Lành như tích cực hay tiêu cực? Có người nói đến “Công cuộc Cải cách Công giáo,” chỉ ra những yếu tố cải cách có sẵn khi Cải Cách nổ ra và coi Giáo hội đã tự canh tân thế kỷ XVI. Kẻ khác gọi đó là “Phản Cải Cách,” chủ yếu là phản ứng chống và lên án tất cả những gì là Tin Lành. Nhưng cả hai thuật ngữ đều không đủ để mô tả đầy đủ hành động của Giáo hội thế kỷ XVI.
Những chỉ dấu nào cho thấy đã có mối bận tâm cải cách trước (và độc lập với) thách đố Tin Lành? Thế kỷ XV có các cải tổ lớn trong các dòng khất sĩ và những giám mục cải cách vĩ đại; đầu thế kỷ XVI có các học giả–cải cách nhân văn như Thomas More, Erasmus Rotterdam, Hồng y Ximenez; Huynh đoàn Oratory of Divine Love—quy tụ nhiều nhà cải cách thế kỷ XVI—được lập ở Genova và lan nhanh; một số hồng y cải cách tìm cách triệu tập công đồng ở Pisa (1511); một phần để giành quyền chủ động, Giáo hoàng Giulio II triệu tập Công đồng Latêranô V (1512). Dẫu có những động lực cải cách chân thành ấy, vẫn còn những vấn đề lớn mà Giáo hội chưa chạm tới khi Luther bước lên vũ đài lịch sử.
Không phải mọi tương quan giữa Cô ng giáo và Luther giáo đều tiêu cực: năm 1541, cuộc gặp tại Regensburg (Ratisbon) giữa Philipp Melanchthon—cộng sự lớn của Luther—với Hồng y Contarini và người Rôma đã đạt đồng thuận về “công chính hoá nhờ đức tin”; đàm phán tái hiệp thông đổ vỡ vì bất đồng về Thánh Thể. Thất bại Regensburg gây tổn hại cho “đảng hiện đại” ở Rôma.
Trong khoảng 1540–1563, Giáo hội Công giáo kiến tạo đáp ứng mang tính định hình đối với Tin Lành: Công đồng Trentô họp gián đoạn 18 năm (công đồng tiếp theo mãi đến 1869 mới họp); các giáo hoàng thời này thường chủ động định hình Giáo hội—nhất là trong các khoảng nghỉ giữa các kỳ họp.
Về mặt thiết chế, tín lý và mục vụ: Trentô nhìn chung dựa vào truyền thống và các công đồng trước; đối nghịch Luther và Tin Lành, Giáo hội tuyên xưng Kinh Thánh và Truyền thống là nguồn mạc khải đồng đẳng; trong khi Luther–Calvin phủ nhận ý chí tự do sau sa ngã, nội bộ Công giáo còn chia rẽ; công đồng giữ bảy bí tích, xác nhận luyện ngục, tái khẳng định biến thể bản thể.
Về cải tổ thiết chế: tái lập Tòa Dị giáo; lập “Chỉ mục Sách bị cấm”; cải tổ hàng giám mục; chữa nạn mù chữ nơi linh mục xứ. Nhiều công việc công đồng khởi sự nhưng chưa xong khi bế mạc (1563) trở thành nhiệm vụ những thập niên sau: cần một sách lễ (missal) và kinh nhật tụng (breviary); cần một sách giáo lý để giáo dân biết tin gì và sống đạo thế nào.
Dòng Tên
Việc thành lập Dòng Tên (Society of Jesus) bởi Ignatius Loyola năm 1540 là một sự kiện mang tính bước ngoặt trong lịch sử Giáo hội Công giáo. Kỷ luật của dòng, khát vọng tái lập Công giáo tại những vùng đã trở thành Tin Lành, sự bảo vệ lãnh thổ Công giáo, cùng nhiệt huyết truyền giáo ngoài châu Âu đã để lại ảnh hưởng to lớn trong Giáo hội. Tuy tập trung vào Dòng Tên, nhưng cần lưu ý rằng trong thế kỷ XVI còn xuất hiện nhiều dòng mới, và một số dòng cũ được canh tân. Đầu tiên là Oratory of Divine Love và Theatines. Cuối thế kỷ XVI, có Barnabites, Congregation of the Oratory cùng nhiều dòng nhỏ khác, thường được các giám mục cải cách sử dụng. Trong Dòng Phanxicô, một số tu sĩ lập ra nhánh Capuchins, với mục tiêu trở về đời sống ban đầu của Phanxicô và anh em tiên khởi. Ở Tây Ban Nha, nữ thần bí Teresa thành Avila đã canh tân Dòng Cát Minh nữ; sau đó các nam tu sĩ Cát Minh cũng theo con đường ấy dưới sự hướng dẫn của Gioan Thánh Giá.
Để hiểu Dòng Tên, cần nhìn về người sáng lập. Ignatius Loyola sinh năm 1491 trong một gia đình quý tộc Basque. Khi dưỡng thương sau một vết thương trận mạc, ông đọc nhiều sách đạo đức cuối thời Trung cổ, đặc biệt ấn tượng với Legenda Aurea (Câu chuyện vàng) về đời sống của thánh Phanxicô và thánh Đa Minh, cũng như Gương Chúa Giêsu Kitô. Ông bắt đầu có những thị kiến, rồi hành hương đến Giêrusalem, mở ra một thế giới rộng lớn hơn trước. Cảm nhận ơn gọi linh mục, ông tìm kiếm nền giáo dục tốt nhất. Khi học ở Tây Ban Nha, ông từng bị Tòa án Dị giáo giam giữ. Sau đó, ông học thần học tại Paris, trớ trêu thay cùng trường với Gioan Calvin. Tại đây, ông viết Linh Thao (The Spiritual Exercises) và cùng bạn hữu thành lập Dòng Tên năm 1534. Năm 1540, Đức Giáo hoàng Phaolô III chính thức phê chuẩn dòng; Hiến pháp của Loyola trở thành luật lệ của dòng.
Dòng Tên khác biệt so với các dòng khác ở nhiều điểm. Ngoài ba lời khấn truyền thống (khiết tịnh, khó nghèo, vâng phục), các tu sĩ Tên còn khấn thêm một lời thứ tư: vâng phục tuyệt đối Đức Giáo hoàng. Họ không buộc đọc kinh nhật tụng chung, được miễn trừ khỏi quyền quản trị của giám mục địa phương. Giống như Dòng Đa Minh, họ được đào tạo học vấn nghiêm ngặt, nhưng đồng thời dấn thân mạnh mẽ vào hoạt động tông đồ.
Khởi đầu ở Ý, các tu sĩ Tên nhanh chóng mở rộng khắp châu Âu và toàn thế giới. Ở Rôma, họ được trao một nhà thờ, lập cơ sở nuôi dưỡng và giáo dục trẻ mồ côi, thất học. Họ hiện diện tại các đại học Rôma và Siena, giảng dạy, tổ chức tĩnh tâm. Ở các vùng bị “đe dọa” bởi Tin Lành như Bavaria, Anh, và Ireland, họ góp phần lớn trong việc tái Công giáo hóa, nhất là tại Bohemia. Họ nhấn mạnh đến nền giáo dục chặt chẽ từ trung học đến đại học. Có thể nói, Dòng Tên trở thành và vẫn là giới tinh hoa trí thức Công giáo. Họ mang Tin Mừng đến tận cùng trái đất, từ Goa đến Nhật Bản, Trung Hoa và châu Mỹ.
Tác phẩm tâm linh vĩ đại nhất của Ignatius Loyola là Linh Thao. Đây là chương trình bốn tuần cho tiến trình thiêng liêng và canh tân. Trong phần cuối, Loyola đề cập đến truyền thống và giá trị của nó đối với người Công giáo đang sống trong một châu Âu chia rẽ. Ngài đánh giá cao kiến trúc và nghệ thuật nhà thờ, bởi chính bản thân từng cảm nghiệm Thiên Chúa cách trực quan qua hình ảnh. Ngài ưa chuộng thần học kinh viện của Tôma Aquinô và Bonaventura hơn so với các giáo phụ sơ khai vì tính rõ ràng, chính xác. Ngài tin mạnh mẽ vào sự vâng phục quyền bính Giáo hội. Ngài cũng tin vào tiền định (dựa trên Rm 8), nhưng khuyên người Công giáo đừng quá bận tâm kẻo nản lòng.
👉 (đọc tiếp các chương tiếp theo tại đây)
Chưa có Đánh giá/Bình luận nào được đăng.
Hãy trở thành người đầu tiên đóng góp nội dung cho Bài viết này.