Tranh chấp giữa Giáo quyền và Thế quyền
LƯỢC SỬ GIÁO HỘI CÔNG GIÁO
Joseph Tân Nguyễn, ofm biên soạn
I. SỰ THÀNH HÌNH CỦA GIÁO HỘI SƠ KHAI
II. GIAI ĐOẠN PHÁT TRIỂN ĐẦU TIÊN
III. TRANH CHẤP GIỮA GIÁO QUYỀN & THẾ QUYỀN
IV. ĐỈNH CAO CỦA GIÁO HỘI TRUNG CỔ
V. GIÁO HỘI CHIA RẼ VÀ CẢI CÁCH
VI. GIÁO HỘI TRƯỚC CÁC THỬ THÁCH MỚI
VII. GIÁO HỘI HƯỚNG VỀ THẾ GIỚI
III. TRANH CHẤP GIỮA GIÁO QUYỀN & THẾ QUYỀN
Ảnh hưởng của các bộ tộc German lên Kitô giáo
Khi Tây phương bị người German tràn qua (thế kỷ IV–V), Giáo Hội Latinh đối diện các vấn đề lớn. Khi Giáo Hội Rôma hoán cải cả các bộ tộc ngoại giáo lẫn lạc giáo sang Công giáo, bản thân Giáo Hội cũng thay đổi nhiều bởi các yếu tố tôn giáo, văn hóa, xã hội của người German—một phần do “học thuyết truyền giáo” của Đức Grêgôriô Cả: không phá bỏ hết các yếu tố ngoại giáo, mà loại bỏ một ít và chuyển hóa phần còn lại thành thực hành Kitô giáo.
Ở đây, ta tập trung tác động của các bộ tộc German lên Kitô giáo, còn chủ đề rộng hơn là “hội nhập văn hóa”. Kitô giáo bắt đầu giữa người Do Thái sống trong thế giới nói tiếng Hy Lạp của Đế quốc, nhiều thế kỷ đã vật lộn với việc pha trộn giữa điều Do Thái và điều không Do Thái. Những Kitô hữu đầu tiên là người Do Thái giàu tính Hylạp và dân ngoại; họ nói và đọc tiếng Hy Lạp; không khó để tìm những đoạn Tân Ước có ảnh hưởng tư tưởng Hy Lạp. Vẫn có tranh luận: có nên vay mượn tri thức ngoại giáo? Như đã thấy, sau khi Constantinus đón nhận Kitô giáo, đức tin dần được Rôma hóa.
Trong các thế kỷ IV–VI, các bộ tộc German tiến vào Đế quốc Rôma. Một số các bộ tộc này là ngoại giáo, số khác theo Ariô. Văn hóa German rất khác đế quốc: văn hóa chiến binh, không có ý niệm “tổ chức nhà nước”, không truyền thống văn học, không thành thị. Ngay từ thế kỷ IV, rõ là việc đối diện các tôn giáo German khác hẳn việc thu phục tín đồ của các thần Hy–La và các giáo phái thần bí (mystery cults). Thế kỷ IV, hoán cải mang tính chính trị. Cách định nghĩa “một dân là Kitô giáo” mang tính tập thể, làm cho lãnh tụ chịu trách nhiệm về đức tin của chiến binh—sẽ trở thành chuẩn mực những thế kỷ sau. Trong bối cảnh này, trở thành Kitô hữu chỉ mang tính bề ngoài, không có việc khai tâm đức tin; nhiều tập tục ngoại giáo không bị diệt trừ mà được giải thích và hội nhập vào Kitô giáo. Do đó, khó mà nói về một Tây Âu thực sự Kitô giáo trước thế kỷ X–XI.
Vỉ thế, Giáo hội Công giáo có nhu cầu phát triển một “học thuyết truyền giáo”. Đức Giáo hoàng Grêgôriô Cả gửi các nhóm truyền giáo đến người Anglo–Saxon mà không rõ về các buổi hoạch định ở Rôma trước khi đoàn khởi hành. Phái đoàn truyền giáo gặp các vấn đề thực tế không lường trước và viết hỏi Grêgôriô; hồi đáp của ngài còn lại trong Lịch sử Giáo Hội và Dân Anh (Bede, thế kỷ VIII). Grêgôriô Cả truyền cho họ một “học thuyết” truyền giáo: đừng phá hủy hết các yếu tố ngoại giáo, nhưng loại bỏ một ít và chuyển hóa phần còn lại—thí dụ, đổi lễ hội ngoại giáo thành lễ kính các thánh.
Qua nhiều thế kỷ—ở Anh và lục địa, trong và ngoài đế quốc, “học thuyết” này cho phép các thực hành ngoại giáo thấm vào tư duy và thực hành Kitô giáo. Kitô giáo có sự khác biệt lớn so với tôn giáo German: độc thần, hướng về đời sau, và không chủ trương “văn hóa chiến binh”. Trong thực tế, sứ vụ truyền giáo mang lại những cuộc hoán cải có tính tập thể hơn cá nhân—hầu như luôn sau chinh phục, chứ không phải sau thời gian chuẩn bị giáo lý dự tòng. Sau cùng, Giáo Hội hấp thụ nhiều yếu tố “huyền thuật” hơn trước, để gần với tâm thức tôn giáo German. Nhiều đức hạnh và yếu tố văn hóa chiến binh German được “tái diễn giải” hơn là loại bỏ. Nhiều học giả cho rằng ý thức hệ Thập tự chinh đã phần nào bén rễ từ quan niệm anh hùng và danh dự German. Hệ quả dài hạn của việc hoán cải các dân German tác động lên toàn Giáo Hội. Với sự trỗi dậy của Hoàng đế Charlemagne và việc thiết lập Đế quốc Rôma Thánh (Holy Roman Empire) (k. 800), những phát triển này lan khắp Tây Kitô giáo.
Charlemagne và Giáo Hội thời phong kiến
Thiếu quyền lực trung ương ở Tây Âu—bị trầm trọng hóa bởi các cuộc tập kích Viking, Magyar và Hồi giáo—dẫn đến suy giảm quyền lực giáo hoàng, đan tu xuống dốc, và tăng tốc các cuộc cải cách thời Charlemagne. Hậu quả là một tiến trình “phong kiến hóa” Kitô giáo với sự kiện Giáo Hội trở thành một “thế lực điền địa”. Từ khi Constantinus trở lại, Giáo Hội bắt đầu tích lũy của cải, tài sản và quyền lực. Ở Đông phương (Byzantin), hoàng đế kiểm soát chặt chẽ Giáo Hội và tín lý; còn ở Tây phương, quyền lực thế tục sụp đổ khiến không còn ai thống trị Giáo Hội. Vua chúa và các lãnh tụ German thường dâng đất và của cho Giáo Hội: vừa để đền tội, vừa mong ơn cứu rỗi. Giám mục thường được xem là “người kế vị tự nhiên” của quan trấn thủ Rôma hay giới quý tộc nghị viện cũ. Khi đất đai của giám mục và đan viện mở rộng, vua chúa bắt đầu lưu tâm và can dự vào việc ai sẽ làm giám mục/viện phụ. Đất đai là bất động sản chủ chốt; các lãnh tụ cần giám mục/viện phụ đứng về phía mình nhất là trong những xung đột quyền lực. Vì thế, một thông lệ được thành hình: vua bổ nhiệm—hoặc ít nhất ảnh hưởng bầu chọn—viện phụ, giám mục—đôi khi vì đạo đức và học thức, nhưng thường vì lập trường chính trị.
Trong thế kỷ VI–VII, các Giáo hoàng ít quan tâm Bắc Âu; có vài sáng kiến lớn (đặc biệt Grêgôriô Cả sai truyền giáo sang Anh) và liên lạc với giám mục miền bắc. Mối đe dọa lớn với giáo triều thời này là người Lombard theo Ariô tràn vào Ý (568). Dù họ trở lại Công giáo đầu thế kỷ VIII, họ vẫn là mối nguy chính trị. Chỗ tựa chính yếu của giáo triều là Hoàng đế xứ Byzantin; thậm chí có vài vị Giáo hoàng xuất thân từ Đông phương nói tiếng Hy Lạp.
Đến giữa thế kỷ VIII, mối liên hệ mới giữa vua nước Frank và Giáo hoàng hình thành—mãi mãi thay đổi Giáo Hội Công giáo. Thị trưởng (Mayor of the Palace) Pepin nắm thực quyền của nước Frank trong khi một vua Meroving đang đội vương miện. Pepin hỏi Giáo hoàng: “Một người nắm quyền mà người khác đội vương miện—có đúng không?” Với sự chuẩn thuận của giáo hoàng, vị Meroving cuối cùng bị truất phế; Pepin được giáo hoàng xức dầu làm vua Caroling. Không lâu sau đó, Rôma bị Lombard đe dọa; hoàng đế Byzantin—bận Hồi giáo ở biên cương—không giúp; giáo hoàng kêu Pepin. Pepin đẩy lui Lombard và trao vùng lãnh thổ quanh Rôma cho giáo hoàng cai quản, như là món “quà tặng của Pepin”, vốn tồn tại dưới dạng này hay dạng khác mãi cho đến năm 1929. Sự kiện này đã có tiền lệ qua cái gọi là “quà của Constantine” (Donation of Constantine) vốn là một văn bản khẳng định Constantinus đã trao quyền thế tục Tây phương cho giáo hoàng. Văn bản này được dùng suốt Trung Cổ để củng cố các yêu sách quyền lực trần thế của giáo hoàng; mãi thời Phục Hưng Ý (sau 800 năm) thì mới bị lật tẩy là giả tạo.
Mối liên kết giữa giáo triều và vương quyền Frank đạt đỉnh dưới triều đại Charlemagne, vốn đã chinh phục người Lombard và trở thành vua của họ, quyền lực chính trị lớn ở Ý. Charles tự xem mình là rex christianus (vua Kitô giáo), chịu trách nhiệm giáo dục Kitô giáo, phụng vụ, kỷ luật, thậm chí thần học. Ông muốn có sự nhất quán cao hơn trong thực hành Kitô giáo—nhưng đây chỉ là một hình thức Kitô giáo đã “Đức hóa”, vì từ thập niên 790, triều đình bàn chuyện “phục hồi” Đế quốc Rôma Tây phương.
Năm 799, Đức Lêô III bị phe đối địch trục xuất khỏi Rôma, cầu cứu Charlemagne, người đã phục hồi ngai vị của giáo hoàng. Trong đại lễ Giáng Sinh năm 800, tại đền thờ thánh Phêrô, Đức Lêô đặt vương miện lên đầu Charlemagne, tấn phong ông làm hoàng đế. Đế chế này—dù tái cấu trúc nhiều lần—tồn tại hơn một thiên niên kỷ, kết thúc 1806. Dù Charlemagne không về Rôma nữa, mối ràng buộc giữa vương quyền Frank và giáo triều đã được gắn chặt.
Con của Hoàng đế Charlemagne, Louis Mộ Đạo, cũng được xức dầu hoàng đế, nhưng không giữ nổi các thiết chế của cha và thiếu phẩm chất cá nhân như cha. Louis cải cách đời sống đan tu—nhấn mạnh phụng vụ hơn lao động tay chân. Ông và người kế vị đối mặt với các cuộc xâm lăng: quân Viking từ phía bắc, lực lượng Hồi giáo từ phía nam (cuối thế kỷ) và giặc Magyar từ phía đông. Louis truyền ngài “hoàng đế” cho một người con, đồng thời chia đế quốc làm ba để dễ trị vì. Trong lúc đó, do thiếu hoàng đế bảo hộ, giáo triều Rôma trở thành “chiến lợi phẩm” tranh giành giữa các dòng họ quý tộc—xuống đến mức thấp nhất trong thế kỷ IX–X. Nhiều chuyện tai tiếng nhất sử giáo hoàng thuộc thời này. Đôi khi có những can thiệp từ phương bắc để “sửa sai” giáo triều, nhưng cuối cùng sẽ cần một cuộc cải tổ nền tảng—chỉ đến với sự can dự của quyền lực đế quốc giữa thế kỷ XI.
Giáo hội Rôma lâm vào tình trạng thiếu quyền lực trung ương ở Tây Âu—cộng các cuộc tập kích Viking, Magyar, Hồi giáo—dẫn đến việc suy thoái đời sống đan tu và cắt ngắn chương trình cải cách Caroling. Các tu viện thường bị tấn công vì có tài sản đồ sộ. Miền bắc châu Âu bị chi phối bởi nạn phong kiến vì chỉ lực lượng võ trang địa phương mới đối phó được những đợt tấn công của Viking và Magyar. Vì đất đai mới tạo ra binh lính, tu viện và giáo phận bắt đầu rơi vào tay các giới võ sĩ. Hiện tượng “Giám mục và viện phụ chiến binh” trở nên bình thường (Tổng giám mục Turpin trong Bài ca Roland). Về khía cạnh quản trị và thực hành, tu viện và giáo phận áp dụng các thiết chế thế tục, hầu như không còn phân biệt gì nữa.
Đan sĩ và ẩn sĩ — các mô hình khổ tu mới
Dựa vào các canh tân chưa hoàn tất thời Caroling, một phong trào khởi từ Cluny—dần liên kết rất nhiều tu viện. Đời sống đan tu cũng ảnh hưởng việc canh tân hàng giáo sĩ triều trong thế kỷ XI–XII. Thời Viking và Magyar tàn phá đặc biệt với tu viện: thường đặt ở nơi thuận tiện cho thuyền và kỵ binh; lại giàu có; và bọn tấn công ngoại giáo không sợ “báo oán thần thánh”. Nhiều tu viện (như Vézelay, Pháp) dời từ thung lũng lên vị trí dễ thủ. Đan sĩ St. Philibert phải dời nhiều lần để tránh Viking, rồi lại bị Magyar đánh.
Ngay cả không có xâm lăng, tu viện đã thay đổi nhiều so với Montecassino của Biển Đức: giàu có dẫn đến lối sống bớt nghiêm ngặt; viện phụ được chọn vì tài chính trị hơn là mục tử. Chế độ “trưởng nam thừa kế” (primogeniture) khiến nhiều con cái bị “đưa vào tu” ngoài ơn gọi. Louis Mộ Đạo và Biển Đức Aniane cải tổ, nhưng “mẫu tu viện” của họ khác khá nhiều so với những gì Luật Biển Đức mô tả.
Tu viện Cluny (Burgundy, 910) là một canh tân quan trọng: hiến chương cho phép tu viện trực thuộc giáo hoàng, không bị kiểm soát trực tiếp bởi giáo dân hay giám mục. Được bảo trợ hậu hĩnh, đan sĩ phần nhiều xuất thân phong kiến. Tiếp nối cải cách của Biển Đức Aniane, Cluny nhấn mạnh phụng vụ long trọng hơn lao động tay chân. Các tu viện khác xin Cluny trợ giúp canh tân, nên Cluny lập một mạng lưới với mức độ lệ thuộc khác nhau. Có những phong trào song song ở Anh và Đức, nhưng Cluny quan trọng và lan rộng nhất. Vương cung thứ ba của Cluny—lớn nhất Tây phương cho đến thế kỷ XVI—là biểu tượng cho tầm vóc của tu viện. Cluny hòa nhập cơ chế phong kiến: sở hữu đất đai lớn, nông nô lệ thuộc.
Cuối thế kỷ X, những đề xuất canh tân “radical” hơn xuất hiện. Thánh Rômuanđô lập đan viện ẩn tu Camaldoli ở Toscana—chủ trương quay về thực hành đan tu sơ khởi. Nhiều dòng tương tự ra đời; thành công nhất là dòng Chartreux (Carthusians), lập gần Grenoble (1084): gồm ẩn sĩ và cộng đoàn đan sĩ phục vụ họ; lan khắp Âu châu Trung Cổ; còn hiện diện ở Ý và Mỹ ngày nay.
Sáng lập quan trọng nhất của canh tân Biển Đức Trung Cổ là dòng Xitô (Cistercians, 1098), phát xuất từ Cîteaux (Burgundy): nhấn mạnh lối sống đơn sơ và lao động tay chân cho đan sĩ giáo dân; đan sĩ hát lễ cử hành phụng vụ kéo dài. Phong trào lớn mạnh dưới thánh Bernard Clairvaux—đến khi ngài qua đời (1153) đã có hàng trăm đan viện. Bernard có lẽ là người lãnh đạo Giáo Hội quan trọng nhất nửa đầu thế kỷ XII: can dự chính trị Pháp, tranh luận thần học, và Thập tự chinh. Nhiều phương diện, Xitô là “dòng tu” đầu tiên: có hiến pháp, phương thức quản trị qua tổng tu nghị và kinh lý, quy định thống nhất.
Bernard cũng là tư tưởng gia Công giáo lớn: De Consideratione được các nhà cải cách Giáo Hội yêu thích; thần nghiệm học—đặc biệt các bài giảng Diễm Ca—thuộc loại vĩ đại nhất của Kitô giáo; ngài góp phần quan trọng vào lòng sùng kính Đức Maria; cùng các tác giả Xitô đề cao nhân tính Đức Kitô và phát triển thần học trải nghiệm. Dante chọn Bernard làm người dẫn cuối trong Thiên Đàng của Thần Khúc. Hơn 1.000 tu viện Xitô được lập ở Âu châu thế kỷ XII–XIII; về sau có nếp sống Xitô cho nữ. Thế kỷ XVII, có cuộc canh tân lớn để khôi phục đơn sơ, khổ hạnh nguyên thủy—khởi từ La Trappe (Pháp)—khai sinh Trappiste.
Có lẽ yếu tố “kỳ lạ” nhất là sự xuất hiện các dòng “nửa đan tu, nửa quân sự” trong thời Thập tự chinh. Năm 1119, 20 năm sau khi quân Thập tự chiếm Giêrusalem, tu hội Hiệp sĩ Đền Thờ (Templars) được lập; đặt tổng hành dinh trên Núi Đền; với nhiệm vụ chính là bảo vệ khách hành hương; Bernard ủng hộ hình thức mới này và góp phần lớn vào việc Giáo Hội chính thức thừa nhận. Các thành phẩn của tu hội này khấn đức khiết tịnh, khó nghèo, vâng phục và thi hành vài phận vụ phụng vụ; nhưng phần lớn là quân sự; có mặt ở Tây Âu; trở thành “ngân hàng thực tế” cho người hành hương; trở nên giàu có—và theo một số, sa đọa; sau nhiều năm điều tra và cả bị thiêu sống, Đức Giáo hoàng Clêmentê V giải tán dòng (1312).
Tu Hội Hiệp sĩ Bệnh viện (Hospitalers) lập năm 1113 từ một bệnh viện Biển Đức cho người hành hương ở Giêrusalem; nửa đan tu, nửa quân sự; sớm chú trọng phòng thủ khách hành hương; xây những pháo đài ấn tượng nhất thời Thập tự, như Crak des Chevaliers (Syria ngày nay); dời đến Rhodes (1309), rồi Malta (1530), trở thành tổ chức quân sự, mất dần tính đan tu. Tu Hội Hiệp sĩ Teuton (Teutonic) lập ở Đất Thánh (1192) để trợ giúp người hành hương Đức; về sau chiến đấu ở Đông–Bắc Âu nhằm hoàn tất Kitô hóa châu Âu; sau khi Lithuania trở thành Kitô giáo, họ gần như thành thực thể chính trị độc lập và hầu như mất bản chất đan tu.
Cuối thế kỷ XI–XII, nhiều giám mục Tây Âu tìm cách canh tân hàng giáo sĩ, và lập ra một hình thức giáo sĩ mới gọi là “canon” theo khuôn mẫu đan tu: giáo sĩ nhà thờ chính tòa sống theo luật thánh Âu-tinh (thế kỷ V). Nhiều nhóm giáo sĩ khác tuy không gắn kết với nhà thờ chính tòa cũng theo hướng tương tự và hình thành nếp sống riêng. Tại Pháp (1120), thánh Norbert lập mạng lưới—gọi là dòng Phanxicô thánh Norbert hay Norbertine.
Cải cách & tranh chấp giữa giáo quyền và thế quyền
Giữa thế kỷ XI, một phong trào cải cách do giáo hoàng dẫn dắt khởi lên—đổi mới Giáo Hội mãi mãi. Hãy nhớ: Giáo Hội Trung Cổ giàu có, quyền lực chính trị; giáo hoàng là vua của Quốc gia Giáo hoàng. Từ thế kỷ IV, Giáo Hội có những “thương lượng” với quyền lực thế tục. Sau sụp đổ quyền lực Rôma Tây, hàng giáo phẩm nắm quyền thế tục. Giáo Hội càng giàu—tiền của, đất đai. Các nhà cai trị thế tục cần kiểm soát việc quản trị tài sản ấy—nghĩa là cần ảnh hưởng hoặc kiểm soát việc chọn giám mục, viện phụ. Thế kỷ VIII, giáo hoàng trở thành vua chúa của Quốc gia Giáo hoàng; ngôi vị giáo hoàng vướng sâu vào tranh chấp chính trị địa phương.
Sự sụp đổ thế giới Caroling và các cuộc tập kích của Viking, Magyar, Hồi giáo—gây thiệt hại cho Giáo Hội, đặc biệt cho giáo triều. Không còn hoàng đế Caroling để “giải cứu” giáo triều, ngôi vị đôi khi thành “đồ chơi” của quý tộc địa phương. Đức Lêô IV xây tường quanh Vatican cuối thế kỷ IX—chủ yếu để bảo vệ Đền thờ thánh Phêrô trước các cuộc cướp phá Hồi giáo. Những cuộc đột kích ấy—gần như chạm mọi góc Tây Kitô giáo—đặt dấu chấm hết cho nhiều cải cách giáo dục và các nỗ lực của Phục hưng Caroling. Trong hỗn loạn, giám mục và viện phụ càng chú tâm vào phương diện quân sự và thế tục của chức vụ.
Một khủng hoảng giữa thế kỷ XI dẫn đến một trong những phong trào cải cách quan trọng nhất lịch sử Giáo Hội: Cải cách Grêgôriô. Năm 1046, có ba người tự xưng giáo hoàng. Hoàng đế Rôma Thần thánh Henry III đặt một người thân làm giáo hoàng người Đức đầu tiên—Đức Lêô IX (1049). Trong 5 năm ngắn ngủi, Lêô phát động cuộc cải cách lớn chống hôn nhân giáo sĩ và nạn buôn thần bán thánh (simony), và thiết lập cơ chế thực thi: tập hợp “những hồng y giỏi nhất” làm quản trị—như Hồng y Humbert, thánh Phêrô Đamianô, Hildebrand (sau là Grêgôriô VII); sai các đặc sứ giáo hoàng đi xử các vụ cụ thể.
👉 (đọc tiếp các chương tiếp theo tại đây)
Chưa có Đánh giá/Bình luận nào được đăng.
Hãy trở thành người đầu tiên đóng góp nội dung cho Bài viết này.